| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB |
| 1. | CTQT - 01 | Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong khu vực Asean | 2012 | |
| 2. | CTQT - 02 | Các loại hình thể chế chính trị đương đại | Lưu Văn Sùng | 2016 |
| 3. | CTQT - 03 | Mô hình tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị 1 số nước trên TG | Tô Huy Rứa | 2008 |
| 4. | CTQT - 04 | Mô hình tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị 1 số nước trên TG | Tô Huy Rứa | 2008 |
| 5. | CTQT - 05 | Tự do hóa thương mại dịch vụ trong WTO luật và thông lệ | Vũ Như Thăng | 2017 |
| 6. | CTQT - 06 | Kỷ nguyên hỗn loạn – Những cuộc khám phá trong TG mới | 2008 | |
| 7. | CTQT - 07 | Tại sao các quốc gia thất bại | Daron Acemoglu | 2012 |
| 8. | CTQT - 08 | Tăng trưởng KT và phúc lợi XH ở Nhật từ sau chiến tranh TG II đến nay | Trần Thị Nhung | 2002 |
| 9. | CTQT - 09 | Tuyển tập hiến pháp của một số quốc gia | 2012 | |
| 10. | CTQT - 10 | Tuyển tập hiến pháp của một số quốc gia | 2012 | |
| 11. | CTQT - 11 | Chính trị luận | Aristotle | 2013 |
| 12. | CTQT - 12 | Dân chủ ở cơ sở qua kinh nghiệm của thụy điển và TQ | Vũ Văn Hiền | 2004 |
| 13. | CTQT - 13 | Từ diễn đàn siatơn toàn cầu hóa và tổ chức thương mại thế giới | 2000 | |
| 14. | CTQT - 14 | Đợt sóng thứ 3 | Alvin Toffler | 2004 |
| 15. | CTQT - 15 | Lược sử nước Mỹ thời kỳ tái thiết (1863 - 1877) | Eric Foner | 2008 |
| 16. | CTQT - 16 | Những đỉnh cao chỉ huy cuộc chiến vì nền KTTG | Daniel Yergin | 2006 |
| 17. | CTQT - 17 | Chiến tranh tiền tệ | Song Hong Binh | 2011 |
| 18. | CTQT - 18 | Nhân học chính trị | Georgé Balandier | 2016 |
| 19. | CTQT - 19 | Phải, trái, đúng, sai | Michael Sandel | 2011 |
| 20. | CTQT - 20 | Bàn về chính quyền | MarcusTulliusCicer | 2017 |
| 21. | CTQT - 21 | Lên gác rút thang | Ha Joon Chang | 2016 |
| 22. | CTQT - 22 | Chủ nghĩa tự do truyền thống | Ludwig Vonmises | 2009 |
| 23. | CTQT - 23 | Đường lưỡi bò – một yêu sách phi lý | 2012 | |
| 24. | CTQT - 24 | Tự do là gì | Anissa Castel | 2009 |
| 25. | CTQT - 25 | Những kẻ độc tài tàn bạo nhất lịch sử | Shelley Klein | 2010 |
| 26. | CTQT - 26 | Bàn về dân chủ | Robeet A Dahl | 2015 |
| 27. | CTQT - 27 | Thái lan giải mã nền chính trị và can thiệp quân đội | Ng . Đình Thuận | 2011 |
| 28. | CTQT - 28 | Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI | Ng . Trọng Chuẩn | 2006 |
| 29. | CTQT - 29 | Chính thể đại diện | John Stuart Mill | 2007 |
| 30. | CTQT - 30 | Tạo dựng một nền văn minh mới | ||
| 31. | CTQT - 31 | V- Putin sự lựa chọn của nước Nga | Hồng Thanh Quang | 2001 |
| 32. | CTQT - 32 | Lược sử liên bang Nga (1917 - 1991) | ||
| 33. | CTQT - 33 | Chủ nghĩa tư bản hiện đại những điều chỉnh mới | ||
| 34. | CTQT - 34 | Quan hệ giữa 3 trung tâm tư bản Mỹ- Tây âu – Nhật sau chiến tranh lạnh | Phạm Thành Dung | 2004 |
| 35. | CTQT - 35 | Quan hệ giữa 3 trung tâm tư bản Mỹ- Tây âu – Nhật sau chiến tranh lạnh | Phạm Thành Dung | 2004 |
| 36. | CTQT - 36 | Lược sử Đong Nam Á | Phan Ngọc Liên | 2002 |
| 37. | CTQT - 37 | Sự va chạm của các nền văn minh | ||
| 38. | CTQT - 38 | Mặt trái của những con rồng | ||
| 39. | CTQT - 39 | Quan điểm Mácxit về một số lý thuyết QHQT của các nước phương tây.. | ||
| 40. | CTQT - 40 | Hồ sơ quyền lực của Mao Trạch Đông | ||
| 41. | CTQT - 41 | Sự đảo lộn của thế giới – địa chính trị thế kỷ XXI | ||
| 42. | CTQT - 42 | Đại cương về chính trị học quốc tế | Ngô Phương Nghị | 2015 |
| 43. | CTQT - 43 | Đại cương về chính trị học quốc tế | Ngô Phương Nghị | 2015 |
| 44. | CTQT - 44 | Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay | ||
| 45. | CTQT - 45 | Ác mộng đại khủng hoảng 1929 | ||
| 46. | CTQT - 46 | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào | Nguyễn Cảnh Bình | 2006 |
| 47. | CTQT - 47 | Xung đột văn hóa và đấu tranh văn hóa | Nguyễn Chí Tình | 2012 |
| 48. | CTQT - 48 | Hồ Cẩm Đào người lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc | Hà Trung Thạch | 2002 |
| 49. | CTQT - 49 | Chu Dung Cơ không phải huyền thoại | 1999 | |
| 50. | CTQT - 50 | Chính sách đối ngoại của một số nước trên thế giới | Phạm Minh Sơn | 2008 |
| 51. | CTQT - 51 | Thế giới trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI | Nguyễn Duy Quý | 2002 |
| 52. | CTQT - 52 | Chất lượng tăng trưởng nhìn từ Đông Á | Trần Văn Tùng | 2003 |
| 53. | CTQT - 53 | Ngân hàng thế giới | 2009 | |
| 54. | CTQT - 54 | Bàn về tự do | 2005 | |
| 55. | CTQT - 55 | Bàn về tự do | 2005 | |
| 56. | CTQT - 56 | Quân vương – Thuật trị nước | 2010 | |
| 57. | CTQT - 57 | Đường về nô lệ | 2008 | |
| 58. | CTQT - 58 | Đạo quân Trung Quốc thầm lặng | 2015 | |
| 59. | CTQT - 59 | Phong trào ngũ tú – 85 năm nhìn lại | 2004 | |
| 60. | CTQT - 60 | Nhận diện quyền lực – một chomsky không thể nào thiếu | 2012 | |
| 61. | CTQT - 61 | Đông Á con đường dẫn đến phục hồi | ||
| 62. | CTQT - 62 | Cẩm nang kinh tế chính trị quốc tế | ||
| 63. | CTQT - 63 | Lý thuyết quan hệ quốc tế | ||
| 64. | CTQT - 64 | Hồ sơ quyền lực Gorbacher | Martin Mccauley | 2009 |
| 65. | CTQT - 65 | Hồ sơ quyền lực Gorbacher | Martin Mccauley | 2009 |
| 66. | CTQT - 66 | Chủ nghĩa cá nhân và trật tự kinh tế | ||
| 67. | CTQT - 67 | Lịch sử dân tộc Mỹ | ||
| 68. | CTQT - 68 | Luật pháp và tôn giáo tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế |
| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB |
| 1. | HCM - 01 | Tư tưởng HCM về đạo đức | Đinh Xuân Dũng | 2006 |
| 2. | HCM - 02 | Sự hình thành cơ bản tư tưởng HCM | Trần Văn Giầu | 1997 |
| 3. | HCM - 03 | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch HCM tại phủ chủ tịch | 2006 | |
| 4. | HCM - 04 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 2008 |
| 5. | HCM - 05 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 2008 |
| 6. | HCM - 06 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 2008 |
| 7. | HCM - 07 | Vừa đi đường vừa kể chuyện | T. Lan | 2000 |
| 8. | HCM - 08 | HCM những vấn đề tâm lý học | Đỗ Long | 1998 |
| 9. | HCM - 09 | Quê hương trong lòng Bác | 1995 | |
| 10. | HCM - 10 | Bác Hồ thời niên thiếu | 2000 | |
| 11. | HCM - 11 | Tư tưởng HCM về văn hóa | 2003 | |
| 12. | HCM - 12 | Góp phần tìm hiểu tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM | Mạch Quang Thắng | 2017 |
| 13. | HCM - 13 | HCM đồng hành cùng dân tộc | Mạch Quang Thắng | 2017 |
| 14. | HCM - 14 | Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh | 1999 | |
| 15. | HCM - 15 | HCM sống mãi trong sự nghiệp cách mạng của thế giới | 1990 | |
| 16. | HCM - 16 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | 2007 | |
| 17. | HCM - 17 | HCM ánh sáng độc lập tự do | 1985 | |
| 18. | HCM - 18 | HCM về xây dựng con người mới | 1995 | |
| 19. | HCM - 19 | Unesco với sự kiện tôn vinh chủ tịch HCM | Mạch Quang Thắng | 2013 |
| 20. | HCM - 20 | Sức mạnh dân tộc của CMVN dưới ánh sáng tư tưởng HCM | Lê Mậu Hãn | 2001 |
| 21. | HCM - 21 | Sức mạnh dân tộc của CMVN dưới ánh sáng tư tưởng HCM | Lê Mậu Hãn | 2001 |
| 22. | HCM - 22 | Những tên gọi, bí danh, bút danh của chủ tịch HCM | 2003 | |
| 23. | HCM - 23 | Những tên gọi, bí danh, bút danh của chủ tịch HCM | 2003 | |
| 24. | HCM - 24 | Những tên gọi, bí danh, bút danh của chủ tịch HCM | 2003 | |
| 25. | HCM - 25 | Để học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM | Ng Thủy Trường | 2011 |
| 26. | HCM - 26 | Để học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM | Ng Thủy Trường | 2011 |
| 27. | HCM - 27 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 2008 |
| 28. | HCM - 28 | Về CN Mac – Lênin – CNXH & con đường đi lên CNXH ở VN | Hồ Chí MInh | 2004 |
| 29. | HCM - 29 | Về CN Mac – Lênin – CNXH & con đường đi lên CNXH ở VN | Hồ Chí MInh | 2004 |
| 30. | HCM - 30 | HCM với cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) | Ng Minh Đức | 2004 |
| 31. | HCM - 31 | 5 tác phẩm tiêu biểu của HCM – 5 bảo vật quốc gia | Hoàng Chí Bảo | 2016 |
| 32. | HCM - 32 | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn | Nguyễn Văn Khoan | 2010 |
| 33. | HCM - 33 | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn | Nguyễn Văn Khoan | 2010 |
| 34. | HCM - 34 | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn | Nguyễn Văn Khoan | 2010 |
| 35. | HCM - 35 | Biện chứng của tư tưởng HCM về CNXH ở VN | Lại Quốc Khánh | 2009 |
| 36. | HCM - 36 | Biện chứng của tư tưởng HCM về CNXH ở VN | Lại Quốc Khánh | 2009 |
| 37. | HCM - 37 | Văn hóa đạo đức Hồ Chí Minh | Hoàng Chí Bảo | 2009 |
| 38. | HCM - 38 | Con đường theo Bác – hồi ký | Hoàng Quốc Việt | 2003 |
| 39. | HCM - 39 | Từ C. Mác đến Hồ Chí Minh một dòng chảy văn hóa | Trần Đình Huỳnh | 2003 |
| 40. | HCM - 40 | Từ C. Mác đến Hồ Chí Minh một dòng chảy văn hóa | Trần Đình Huỳnh | 2003 |
| 41. | HCM - 41 | Hồ Chí Minh với vấn đề đào tạo cán bộ | Đức Vương | 1995 |
| 42. | HCM - 42 | HCM với phật giáo Việt Nam(1945 - 1969) | Phùng Hữu Phú | 1997 |
| 43. | HCM - 43 | Chiếc áo Bác Hồ | Ngọc Châu | 2000 |
| 44. | HCM - 44 | Toàn văn di chúc của chủ tịch HCM | 2000 | |
| 45. | HCM - 45 | Toàn văn di chúc của chủ tịch HCM | 2000 | |
| 46. | HCM - 46 | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Phan Hiền | 1999 |
| 47. | HCM - 47 | Sự sa sút đạo đức CM trong 1 bộ phận cán bộ, ĐV từ sau đổi mới | Nguyễn Dân | 2015 |
| 48. | HCM - 48 | Dân chủ Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 49. | HCM - 49 | Tự do theo HCM là như thế nào | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 50. | HCM - 50 | Quan điểm HCM về nhà báo chân chính | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 51. | HCM - 51 | Chủ nghĩa xã hội HCM | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 52. | HCM - 52 | Một số ý kiến | Võ Nguyên Giáp | 2016 |
| 53. | HCM - 53 | Tư tưởng đạo đức HCM – Truyền thống dân tộc và nhân loại | Vũ Khiêu | 1993 |
| 54. | HCM - 54 | Hồ Chủ Tịch với vấn đề giải phóng phụ nữ | 1976 | |
| 55. | HCM - 55 | Chuyện Bác Hồ trồng người | 1999 | |
| 56. | HCM - 56 | Về công tác tôn giáo | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 57. | HCM - 57 | Về công tác tôn giáo | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 58. | HCM - 58 | Về công tác tôn giáo | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 59. | HCM - 59 | Về công tác tôn giáo | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 60. | HCM - 60 | Bao dung Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 1999 |
| 61. | HCM - 61 | Về công tác dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 62. | HCM - 62 | Về công tác dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 63. | HCM - 63 | Về công tác dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 64. | HCM - 64 | Về công tác dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 65. | HCM - 65 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2008 | |
| 66. | HCM - 66 | |||
| 67. | HCM - 67 | Góp phần tìm hiểu tư tưởng HCM | Nguyễn Thế Thắng | 2000 |
| 68. | HCM - 68 | Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trần Minh Siêu | 1998 |
| 69. | HCM - 69 | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Thy Ngọc | 2000 |
| 70. | HCM - 70 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 2000 |
| 71. | HCM - 71 | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Trần Đương | 2000 |
| 72. | HCM - 72 | Thơ ca chiến khu của chủ tịch HCM | Vũ Châu Quán | 2000 |
| 73. | HCM - 73 | Tư tưởng HCM mãi mãi soi đường chúng ta đi | 2000 | |
| 74. | HCM - 74 | Chủ tịch HCM ở Pháp năm 1946 | 2001 | |
| 75. | HCM - 75 | Nhật ký trong tù và những lời bình | 1998 | |
| 76. | HCM - 76 | Nguyễn Ái Quốc ở Quảng châu (1924 - 1927) | ||
| 77. | HCM - 77 | |||
| 78. | HCM - 78 | Tư tưởng HCM về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng | 2002 | |
| 79. | HCM - 79 | Tư tưởng HCM về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng | 2002 | |
| 80. | HCM - 80 | Tư tưởng HCM về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng | 2002 | |
| 81. | HCM - 81 | Tư tưởng HCM về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng | 2002 | |
| 82. | HCM - 82 | Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng HCM về CNXH ở VN | Mạch Quang Thắng | 2010 |
| 83. | HCM - 83 | Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng HCM về CNXH ở VN | Mạch Quang Thắng | 2010 |
| 84. | HCM - 84 | Tài liệu nghiên cứu tư tưởng HCM | 2000 | |
| 85. | HCM - 85 | Bác Hồ với các tướng lĩnh | Kim Dung | 2000 |
| 86. | HCM - 86 | Mãi mãi đi theo con đường của Bác Hồ | 1999 | |
| 87. | HCM - 87 | Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới | Đinh Xuân Lâm | 2001 |
| 88. | HCM - 88 | Tìm hiểu tư tưởng HCM về CNXH và con đường đi lên CNXH ở VN | Vũ Viết Mỹ | 2002 |
| 89. | HCM - 89 | Tìm hiểu tư tưởng HCM về CNXH và con đường đi lên CNXH ở VN | Vũ Viết Mỹ | 2002 |
| 90. | HCM - 90 | Tìm hiểu tư tưởng HCM về CNXH và con đường đi lên CNXH ở VN | Vũ Viết Mỹ | 2002 |
| 91. | HCM - 91 | Tìm hiểu tư tưởng HCM về CNXH và con đường đi lên CNXH ở VN | Vũ Viết Mỹ | 2002 |
| 92. | HCM - 92 | Tìm hiểu tư tưởng HCM về CNXH và con đường đi lên CNXH ở VN | Vũ Viết Mỹ | 2002 |
| 93. | HCM - 93 | Tấm gương Bác – ngọc quý của mọi nhà | Nguyễn Văn Khoan | 2009 |
| 94. | HCM - 94 | HCM anh hùng giải phóng dân tộc – danh nhân văn hóa | 1990 | |
| 95. | HCM - 95 | Những bài giảng về môn học tư tưởng HCM | Nguyễn Khánh Bật | 2001 |
| 96. | HCM - 96 | Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong sáng lập ĐCSVN | Phạm Quốc Thành | 2014 |
| 97. | HCM - 97 | Chân dung một con người | Nguyễn Văn Khoan | 2013 |
| 98. | HCM - 98 | Tư tưởng HCM về đạo đức | Đinh Xuân Dũng | 2008 |
| 99. | HCM - 99 | HCM nhà cách mạng sáng tạo | Mạch Quang Thắng | 2009 |
| 100. | HCM - 100 | HCM nhà cách mạng sáng tạo | Mạch Quang Thắng | 2009 |
| 101. | HCM - 101 | Sự nghiệp báo chí và văn học của HCM | Hà Minh Đức | 2000 |
| 102. | HCM - 102 | |||
| 103. | HCM - 103 | |||
| 104. | HCM - 104 | Nhớ lời bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 2001 |
| 105. | HCM - 105 | Nhớ lời bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 2009 |
| 106. | HCM - 106 | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông (1931 - 1933) | 2004 | |
| 107. | HCM - 107 | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông (1931 - 1933) | 2004 | |
| 108. | HCM - 108 | Hồ Chí Minh một chân dung | 2003 | |
| 109. | HCM - 109 | Hồ Chí Minh với Trung Quốc | 2004 | |
| 110. | HCM - 110 | HCM kiến trúc sư lỗi lạc của nến hành chính nhà nước VN | Trần Đình Huynh | 2005 |
| 111. | HCM - 111 | Về danh nhân văn hóa HCM | Đinh Xuân Lâm | 1996 |
| 112. | HCM - 112 | Vang mãi lời bác dặn | Nguyễn Văn Khoan | 2011 |
| 113. | HCM - 113 | Vang mãi lời bác dặn | Nguyễn Văn Khoan | 2011 |
| 114. | HCM - 114 | Mối quan hệ biện chứng giữa độc lập, dân tộc và CNXH trong …… | Nguyễn Bá Linh | 2009 |
| 115. | HCM - 115 | Mối quan hệ biện chứng giữa độc lập, dân tộc và CNXH trong …… | Nguyễn Bá Linh | 2009 |
| 116. | HCM - 116 | Nguyễn Ái Quốc – HCM chân dung người bonsevich vàng | Alain Ruscio | 2011 |
| 117. | HCM - 117 | Nguyễn Ái Quốc – HCM chân dung người bonsevich vàng | Alain Ruscio | 2011 |
| 118. | HCM - 118 | Nguyễn Ái Quốc – HCM chân dung người bonsevich vàng | Alain Ruscio | 2011 |
| 119. | HCM - 119 | Nguyễn Ái Quốc – HCM chân dung người bonsevich vàng | Alain Ruscio | 2011 |
| 120. | HCM - 120 | HCM và con người VN trên con đường dân giầu nước mạnh | Phạm Văn Đồng | 1993 |
| 121. | HCM - 121 | Chủ tịch HCM nhà thơ lớn của dân tộc VN | 2004 | |
| 122. | HCM - 122 | Tìm hiểu thân thế, sự nghiệp và tư tưởng HCM | 2000 | |
| 123. | HCM - 123 | HCM giải phóng dân tộc và đổi mới | Furutamotoo | 1997 |
| 124. | HCM - 124 | Thực hành tiết kiệm và chống bệnh tham ô lãng phí,chống bệnh quanliêu | 2004 | |
| 125. | HCM - 125 | Nguyễn Ái Quốc – HCM yêu nước vẫn là việc phải để lên trên hết | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 126. | HCM - 126 | Nguyễn Ái Quốc – HCM yêu nước vẫn là việc phải để lên trên hết | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 127. | HCM - 127 | Nguyễn Ái Quốc – HCM yêu nước vẫn là việc phải để lên trên hết | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 128. | HCM - 128 | Danh ngôn Hồ Chí Minh | 2000 | |
| 129. | HCM - 129 | Tư tưởng triết học HCM | Lê Hữu Nghĩa | 2000 |
| 130. | HCM - 130 | Tư tưởng quân sự HCM | 2003 | |
| 131. | HCM - 131 | Tư tưởng quân sự HCM | 2003 | |
| 132. | HCM - 132 | |||
| 133. | HCM - 133 | Giá trị tư tưởng HCM trong thời đại ngày nay | 1993 | |
| 134. | HCM - 134 | Nghiên cứu và vận dụng tư tưởng HCM trong giai đoạn hiện nay | Lại Quốc Khánh | 2005 |
| 135. | HCM - 135 | Nghiên cứu và vận dụng tư tưởng HCM trong giai đoạn hiện nay | Lại Quốc Khánh | 2005 |
| 136. | HCM - 136 | Tư tưởng HCM không có gì quý hơn độc lập tự do | Nguyễn Bá linh | 2007 |
| 137. | HCM - 137 | Đồng chí Hồ Chí Minh | Ecôbêbep | 2000 |
| 138. | HCM - 138 | Đồng chí Hồ Chí Minh | Ecôbêbep | 2000 |
| 139. | HCM - 139 | Đi tới một mùa xuân – tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 2007 |
| 140. | HCM - 140 | Đi tới một mùa xuân – tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 2007 |
| 141. | HCM - 141 | Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946 | Nguyễn Văn Khoan | 2005 |
| 142. | HCM - 142 | Câu chuyện về chiếc vòng bạc của Bác Hồ | Nguyễn Văn Khoan | 2007 |
| 143. | HCM - 143 | Những người trong hoàng tộc nhà Nguyễn đi theo cụ Hồ | 2010 | |
| 144. | HCM - 144 | Chủ tịch HCM và văn hóa VN | 2000 | |
| 145. | HCM - 145 | Tư tưởng HCM về rèn luyện cho cán bộ Đảng viên | Phạm Quốc Thành | 2004 |
| 146. | HCM - 146 | Về phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 147. | HCM - 147 | Về phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc | Hồ Chí Minh | 2003 |
| 148. | HCM - 148 | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn VN(lịch sử và hiện tại) | 1990 | |
| 149. | HCM - 149 | Tìm hiểu phương pháp HCM | Hoàng Chí Bảo | 2002 |
| 150. | HCM - 150 | HCM với phong trào thi đua yêu nước | ||
| 151. | HCM - 151 | Về xây dựng đời sống | Hồ Chí Minh | 1999 |
| 152. | HCM - 152 | |||
| 153. | HCM - 153 | Hoạt động đối ngoại của chủ tịch HCM | Đặng Văn Thái | 2004 |
| 154. | HCM - 154 | Tìm hiểu nền tảng văn hóa dân tộc của chủ tịch HCM | Lê Văn Hóa | 2003 |
| 155. | HCM - 155 | Về chính sách xã hội | Hồ Chí Minh | 1995 |
| 156. | HCM - 156 | Văn thơ Hồ Chí Minh | Hà Minh Đức | 2000 |
| 157. | HCM - 157 | Để hiểu thêm về Bác Hồ | Nguyễn Văn Khoan | 2011 |
| 158. | HCM - 158 | Chủ tịch HCM với sự nghiệp công nghiệp hóa đất nước | 2000 | |
| 159. | HCM - 159 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với y tế | Đỗ Nguyên Phương | 1999 |
| 160. | HCM - 160 | Danh nhân HCM cuộc đời và những sự kiện | Trần Đình Huỳnh | |
| 161. | HCM - 161 | Chủ tịch HCM người chiến sĩ kiên cường của phong trào | 1990 | |
| 162. | HCM - 162 | HCM một con người, một dân tộc, một thời đại, một sự nghiệp | Phạm Văn Đồng | 1990 |
| 163. | HCM - 163 | Nơi ở và làm việc của chủ tịch HCM | Trần Việt Hoàn | 2009 |
| 164. | HCM - 164 | Hồ Chí Minh với Châu Phi | Lê Cung | 2001 |
| 165. | HCM - 165 | Khắc sâu lời Bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 2015 |
| 166. | HCM - 166 | Tư tưởng HCM về văn học và mỹ học | Cù Huy Chử | 1995 |
| 167. | HCM - 167 | Tư tưởng HCM về xây dựng văn hóa VN | 1998 | |
| 168. | HCM - 168 | Chủ tịch HCM với công tác giao thông vận tải | Nguyễn Văn Khoan | 1997 |
| 169. | HCM - 169 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | 1996 | |
| 170. | HCM - 170 | Mối quan hệ giữa Đảng và dân trong tư tưởng HCM | Đàm Văn Thọ | 1997 |
| 171. | HCM - 171 | Tư tưởng HCM về giải phóng dân tộc | Nguyễn Bá Linh | 2004 |
| 172. | HCM - 172 | Tiểu phẩm báo chí Hồ Chí Minh | Tạ Ngọc Tấn | 2000 |
| 173. | HCM - 173 | Tìm hiểu tư tưởng HCM | Phạm Ngọc Anh | 2004 |
| 174. | HCM - 174 | HCM về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | 1997 | |
| 175. | HCM - 175 | |||
| 176. | HCM - 176 | Nguyễn Ái Quốc với công tác giao thông liên lạc truyền bá | Nguyễn Văn Khoan | 2005 |
| 177. | HCM - 177 | Di chúc của chủ tịch Hồ chí Minh | 1989 | |
| 178. | HCM - 178 | Thư riêng của Bác Hồ | Trần Quân Ngọc | 2006 |
| 179. | HCM - 179 | Nguyễn Ái Quốc ở Pháp (1917 - 1923) | Ng Phan Quang | 2005 |
| 180. | HCM - 180 | Những mốc son trong hành trình của danh nhân HCM | 2000 | |
| 181. | HCM - 181 | Đi tới mùa xuân tư tưởng HCM | Nguyễn Văn Khoan | 2008 |
| 182. | HCM - 182 | Mùa xuân cụ Hồ | Nguyễn Văn Khoan | 1993 |
| 183. | HCM - 183 | Nhân cách Hồ Chí Minh | Mạch Quang Thắng | 2010 |
| 184. | HCM - 184 | HCM con người của sự sống | Mạch Quang Thắng | 2010 |
| 185. | HCM - 185 | Tư tưởng HCM rọi sáng con đường độc lập, tự do của dân tộc VN | Lê Mậu Hãn | 2000 |
| 186. | HCM - 186 | Chuyện kể về những tết của Bác Hồ | 2000 | |
| 187. | HCM - 187 | Tư tương HCM về xây dựng và phát triển VH mới ở VN | Đỗ Huy | 2000 |
| 188. | HCM - 188 | Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh | Phùng Hữu Phú | 1995 |
| 189. | HCM - 189 | Những người được Bác Hồ đặt tên | Trần Đương | 2000 |
| 190. | HCM - 190 | Tư tưởng HCM về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN | Nguyễn Anh Tuấn | 2003 |
| 191. | HCM - 191 | Nghiên cứu giáo dục tư tưởng HCM trong thời kỳ đổi mới | Nguyễn Văn Sáu | 2005 |
| 192. | HCM - 192 | HCM với quan hệ ngoại giao Việt – Pháp (1945 - 1946) | Lê Kim Hải | 2005 |
| 193. | HCM - 193 | Chủ tịch HCM cuộc đời và sự nghiệp cách mạng | ||
| 194. | HCM - 194 | Chủ tịch HCM cuộc đời và sự nghiệp cách mạng | ||
| 195. | HCM - 195 | Chủ tịch HCM cuộc đời và sự nghiệp cách mạng | ||
| 196. | HCM - 196 | Chủ tịch HCM cuộc đời và sự nghiệp cách mạng | ||
| 197. | HCM - 197 | Chủ tịch HCM cuộc đời và sự nghiệp cách mạng | ||
| 198. | HCM - 198 | |||
| 199. | HCM - 199 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1911 – 1924 - Tập 4 | 2018 | |
| 200. | HCM - 200 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1911 – 1924 - Tập 3 | 2018 | |
| 201. | HCM - 201 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1911 – 1924 - Tập 2 | 2018 | |
| 202. | HCM - 202 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1911 – 1924 - Tập 1 | 2018 | |
| 203. | HCM - 203 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1924– 1929 - Tập 1 | 2018 | |
| 204. | HCM - 204 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1924– 1929 - Tập 2 | 2018 | |
| 205. | HCM - 205 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1924– 1929 - Tập 3 | 2018 | |
| 206. | HCM - 206 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1924– 1929 - Tập 4 | 2018 | |
| 207. | HCM - 207 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1924– 1929 - Tập 5 | 2018 | |
| 208. | HCM - 208 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 1 | 2018 | |
| 209. | HCM - 209 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 2 | 2018 | |
| 210. | HCM - 210 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 3 | 2018 | |
| 211. | HCM - 211 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 4 | 2018 | |
| 212. | HCM - 212 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 5 | 2018 | |
| 213. | HCM - 213 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 6 | 2018 | |
| 214. | HCM - 214 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 7 | 2018 | |
| 215. | HCM - 215 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 8 | 2018 | |
| 216. | HCM - 216 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 9 | 2018 | |
| 217. | HCM - 217 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 10 | 2018 | |
| 218. | HCM - 218 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1921– 1930 - Tập 11 | 2018 | |
| 219. | HCM - 219 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1930 – 1945 - Tập 1 | 2018 | |
| 220. | HCM - 220 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1930 – 1945 - Tập 2 | 2018 | |
| 221. | HCM - 221 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1930 – 1945 - Tập 3 | 2018 | |
| 222. | HCM - 222 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 7 | 2018 | |
| 223. | HCM - 223 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 6 | 2018 | |
| 224. | HCM - 224 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 5 | 2018 | |
| 225. | HCM - 225 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 4 | 2018 | |
| 226. | HCM - 226 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 3 | 2018 | |
| 227. | HCM - 227 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 1 | 2018 | |
| 228. | HCM - 228 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 2 | 2018 | |
| 229. | HCM - 229 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1946 – 1950 - Tập 8 | 2018 | |
| 230. | HCM - 230 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 1 | 2018 | |
| 231. | HCM - 231 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 2 | 2018 | |
| 232. | HCM - 232 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 3 | 2018 | |
| 233. | HCM - 233 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 4 | 2018 | |
| 234. | HCM - 234 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 5 | 2018 | |
| 235. | HCM - 235 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 6 | 2018 | |
| 236. | HCM - 236 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 7 | 2018 | |
| 237. | HCM - 237 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1950 – 1955 - Tập 8 | 2018 | |
| 238. | HCM - 238 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 1 | 2018 | |
| 239. | HCM - 239 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 2 | 2018 | |
| 240. | HCM - 240 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 3 | 2018 | |
| 241. | HCM - 241 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 4 | 2018 | |
| 242. | HCM - 242 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 5 | 2018 | |
| 243. | HCM - 243 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 6 | 2018 | |
| 244. | HCM - 244 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 7 | 2018 | |
| 245. | HCM - 245 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 8 | 2018 | |
| 246. | HCM - 246 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 9 | 2018 | |
| 247. | HCM - 247 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1955 – 1960 - Tập 10 | 2018 | |
| 248. | HCM - 248 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 1 | 2018 | |
| 249. | HCM - 249 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 2 | 2018 | |
| 250. | HCM - 250 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 3 | 2018 | |
| 251. | HCM - 251 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 4 | 2018 | |
| 252. | HCM - 252 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 5 | 2018 | |
| 253. | HCM - 253 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 6 | 2018 | |
| 254. | HCM - 254 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 7 | 2018 | |
| 255. | HCM - 255 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 8 | 2018 | |
| 256. | HCM - 256 | Tài liệu gốc của HCM giai đoạn 1961 – 1969 - Tập 9 | 2018 | |
| 257. | HCM - 257 | Nhật ký trong tù – Tập 1 | 2018 | |
| 258. | HCM - 258 | Nhật ký trong tù – Tập 2 | 2018 | |
| 259. | HCM - 259 | Nhật ký trong tù – Tập 3 | 2018 | |
| 260. | HCM - 260 | Nhật ký trong tù – Tập 4 | 2018 | |
| 261. | HCM - 261 | 2018 | ||
| 262. | HCM - 262 | Tài liệu gốc của Hồ Chí Minh giai đoạn 1951 | 2018 | |
| 263. | HCM - 263 | Đen – trắng rõ ràng | 1952 | |
| 264. | HCM - 264 | Những chặng đường lịch sử vẻ vang | Hồ Chí Minh | 1973 |
| 265. | HCM - 265 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của HCM | Trần Dân Tiên | 1975 |
| 266. | HCM - 266 | Đế quốc Mỹ rúc vào hầm tối | T. L | 1963 |
| 267. | HCM - 267 | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Hồ Chí Minh | 1969 |
| 268. | HCM - 268 | Kinh nghiệm về hợp tác hóa nông nghiệp của Trung Quốc | Trần Lực | 1959 |
| 269. | HCM - 269 | Con đường dẫn tôi đến chủ nghĩa Lênin | Hồ Chí Minh | 1962 |
| 270. | HCM - 270 | Công xã nhân dân | 1958 | |
| 271. | HCM - 271 | Kinh nghiệm hợp tác hóa nông nghiệp ở Bắc triều tiên | Trần Lực | 1958 |
| 272. | HCM - 272 | Bọn đế quốc đến đường cùng | Đ. X | 1952 |
| 273. | HCM - 273 | Giặc pháp lúng túng | Đ. X | 1952 |
| 274. | HCM - 274 | Phe nào mạnh, phe nào yếu | Đ. X | 1952 |
| 275. | HCM - 275 | Đế quốc Mỹ, đáng ghê tởm, đáng căm thù không đáng sợ | C. B và Đ. X | 1955 |
| 276. | HCM - 276 | Nông nghiệp Trung Quốc tiến bộ nhảy vọt | Trần Lực | 1958 |
| 277. | HCM - 277 | Mỹ - Diệm phá hoại hòa bình thống nhất của nước ta | C. B | 1955 |
| 278. | HCM - 278 | Phản động Mỹ phát điên | C. B và Đ. X | 1955 |
| 279. | HCM - 279 | Mỹ quốc là nước xấu | C. B và Đ. X | 1955 |
| 280. | HCM - 280 | Người và việc của nước Trung hoa mới | C. B | 1955 |
| 281. | HCM - 281 | Phát động quần chúng và tăng gia sản xuất | C. B | 1955 |
| 282. | HCM - 282 | Mật thám Mỹ | 1954 |
| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB | ||||
| 1. | CTTH - 01 | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh cả của QĐNDVM | 2010 | |||||
| 2. | CTTH - 02 | Giờ chúng ta mới biết | John levis Gaddis | 2009 | ||||
| 3. | CTTH - 03 | Giờ chúng ta mới biết | John levis Gaddis | 2009 | ||||
| 4. | CTTH - 04 | Nghiên cứu phát triển quốc tế | Andy Sumner | 2016 | ||||
| 5. | CTTH - 05 | Những vấn đề cơ bản của sứ mệnh nhân đạo quốc tế | Kevin M Cahill | 2016 | ||||
| 6. | CTTH - 06 | Minh triết đông phương | Michael Jordan | 2004 | ||||
| 7. | CTTH - 07 | Nhập môn triết học phương tây | 2004 | |||||
| 8. | CTTH - 08 | Huyền thoại phương đông | Rachel Storm | 2003 | ||||
| 9. | CTTH - 09 | Câu chuyện triết học | Bryan Magee | 2003 | ||||
| 10. | CTTH - 10 | Triết học nhân sinh | Stanley Rosen | 2004 | ||||
| 11. | CTTH - 11 | Những bài giảng về xã hội học | 2006 | |||||
| 12. | CTTH - 12 | Atlas du Việt nam – atlat VN an atlas of Vn | 1994 | |||||
| 13. | CTTH - 13 | Emile hay là về giáo dục | 2010 | |||||
| 14. | CTTH - 14 | Huỳnh Thúc Kháng với CMVN và quê hương Quảng Nam | 2016 | |||||
| 15. | CTTH - 15 | Hành trình của Trần Đức Thảo(hiện tượng học và chuyển giao văn hóa ) | 2016 | |||||
| 16. | CTTH - 16 | Hành trình của Trần Đức Thảo(hiện tượng học và chuyển giao văn hóa ) | 2016 | |||||
| 17. | CTTH - 17 | Hành trình của Trần Đức Thảo(hiện tượng học và chuyển giao văn hóa ) | 2016 | |||||
| 18. | CTTH - 18 | Lê Hồng phong CSCS kiên cường nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta | 2012 | |||||
| 19. | CTTH - 19 | Hồi ký Lý Quang Diệu - câu chuyện Singapore | 2017 | |||||
| 20. | CTTH - 20 | Hồi ký Lý Quang Diệu - Từ thế giới thứ 3 vươn lên thứ nhất | 2017 | |||||
| 21. | CTTH - 21 | Nguyễn Hải Kế với lịch sử, văn hóa Việt Nam | 2014 | |||||
| 22. | CTTH - 22 | Nóng, phẳng, chật | Thomas L Friedman | 2009 | ||||
| 23. | CTTH - 23 | Nóng, phẳng, chật | Thomas L Friedman | 2009 | ||||
| 24. | CTTH - 24 | Những di chỉ của ký ức | Pierre Nora | 1984 | ||||
| 25. | CTTH - 25 | Nền đạo đức tin lành và tinh thần chủ nghĩa tư bản | Max Weber | 2010 | ||||
| 26. | CTTH - 26 | Tin tức trái đất phẳng | Nick Davies | 2011 | ||||
| 27. | CTTH - 27 | Văn hóa sức mạnh nơi sinh của phát triển | Phùng Hữu Phú | 2014 | ||||
| 28. | CTTH - 28 | Theo dòng lịch sử dân tộc (Sự kiện và tư liệu) | Ng Phan Quang | 2004 | ||||
| 29. | CTTH - 29 | Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội | Nguyễn Duy Quy | 2003 | ||||
| 30. | CTTH - 30 | Những vấn đề triết học phương tây thế kỷ 20 | 2007 | |||||
| 31. | CTTH - 31 | Triết học mác và thời đại | Phạm Văn Đức | 2009 | ||||
| 32. | CTTH - 32 | Đại nam thực lục – tập 1 | 2007 | |||||
| 33. | CTTH - 33 | Khoa học logic | G.W.F. Hegel | 2008 | ||||
| 34. | CTTH - 34 | Các nguyên lý của triết học pháp quyền | G.W.F. Hegel | 2010 | ||||
| 35. | CTTH - 35 | Các nguyên lý của triết học pháp quyền | G.W.F. Hegel | 2010 | ||||
| 36. | CTTH - 36 | Phê phán lý tính thực hành | Im manuel Kant | 2007 | ||||
| 37. | CTTH - 37 | Hành trình đến chân lý lịch sử | 2005 | |||||
| 38. | CTTH - 38 | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số VN, tập 21 | 2008 | |||||
| 39. | CTTH - 39 | Tài liệu tham khảo | 2005 | |||||
| 40. | CTTH - 40 | Nghiên cứu xã hội thực nghiệm | ||||||
| 41. | CTTH - 41 | Thực hành nghiên cứu xã hội | ||||||
| 42. | CTTH - 42 | Lời thú tội của mtj sát thủ kinh tế | ||||||
| 43. | CTTH - 43 | Phát triển giáo dụcvà đào tạo nguồn nhân lực nhân tài | Tạ Ngọc Tấn | 2012 | ||||
| 44. | CTTH - 44 | Hải ngoại kỷ sự | Thích Đại San | 2016 | ||||
| 45. | CTTH - 45 | Hải ngoại kỷ sự | Thích Đại San | 2016 | ||||
| 46. | CTTH - 46 | Tuyển tập thi luận VN thời trung đại (TK X - XIX) | Ng Thanh Tùng | 2015 | ||||
| 47. | CTTH - 47 | Tuyển tập thi luận VN thời trung đại (TK X - XIX) | Ng Thanh Tùng | 2015 | ||||
| 48. | CTTH - 48 | Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền | Đỗ Quang Hưng | 2014 | ||||
| 49. | CTTH - 49 | Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền | Đỗ Quang Hưng | 2014 | ||||
| 50. | CTTH - 50 | Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền | Đỗ Quang Hưng | 2014 | ||||
| 51. | CTTH - 51 | Kinh tế chính trị - vấn đề giải pháp | 2001 | |||||
| 52. | CTTH - 52 | Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý | Đinh Văn Mậu | 1997 | ||||
| 53. | CTTH - 53 | Một số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại QT | 2007 | |||||
| 54. | CTTH - 54 | Một số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại QT | 2007 | |||||
| 55. | CTTH - 55 | Triết học chính trị - một số vấn đề cơ bản | Đỗ Minh Hợp | 2016 | ||||
| 56. | CTTH - 56 | Nguyễn Sinh Huy – chân dung một nhà nho | Nguyễn Hữu Hiếu | 2005 | ||||
| 57. | CTTH - 57 | Về biện chứng của đời sống thẩm mỹ và nghệ thuật | Hoài Lam | 1991 | ||||
| 58. | CTTH - 58 | Một số vấn đề lý luận và phương pháp NC con người và xã hội | Joachim Matthes | 1994 | ||||
| 59. | CTTH - 59 | Trang sách cuộc đời | 2016 | |||||
| 60. | CTTH - 60 | Trường sơn máu lửa vạn đại anh hùng | Vũ Khiêu | 2009 | ||||
| 61. | CTTH - 61 | Nhập môn Foucault | 2006 | |||||
| 62. | CTTH - 62 | Nietzsche và triết học | Gilles Deleuze | 2010 | ||||
| 63. | CTTH - 63 | Doanh nghiêọ doanh nhân và sự phát triển cộng đồng | Hoàng Hải | 2012 | ||||
| 64. | CTTH - 64 | Phụ nữ VN trong kỷ nguyên biến đổi xã hội nhanh | Bùi Thế Cường | 2012 | ||||
| 65. | CTTH - 65 | Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học VN | Vương Toàn | 2005 | ||||
| 66. | CTTH - 66 | Lịch sử VN 1954 - 1965 | 1995 | |||||
| 67. | CTTH - 67 | Tư duy kinh tế VN 1975 - 1989 | Đặng Phong | 2009 | ||||
| 68. | CTTH - 68 | Tư duy kinh tế VN 1975 - 1989 | Đặng Phong | 2009 | ||||
| 69. | CTTH - 69 | Phá rào trong kinh tế vào đêm trước đổi mới | Đặng Phong | 2009 | ||||
| 70. | CTTH - 70 | Khai lược lịch sử tư tưởng triết học VN | 2015 | |||||
| 71. | CTTH - 71 | Khai lược lịch sử tư tưởng triết học VN | 2015 | |||||
| 72. | CTTH - 72 | Khai lược lịch sử tư tưởng triết học VN | 2015 | |||||
| 73. | CTTH - 73 | Con người và phát triển con người trong quan niệm của C.Mac&Anghen | Hồ Sĩ Quý | 2003 | ||||
| 74. | CTTH - 74 | Một thời hoa lửa | 2012 | |||||
| 75. | CTTH - 75 | Một thời hoa lửa | 2012 | |||||
| 76. | CTTH - 76 | Lãng du trong văn hóa VN | Hữu Ngọc | 2008 | ||||
| 77. | CTTH - 77 | Sự tương đồng và khác biệt trong quan niệm về hôn nhân gia đình…. | Lê Thị | 2009 | ||||
| 78. | CTTH - 78 | Phụ nữ giới và phát triển | Trần .T. Vân Anh | 2000 | ||||
| 79. | CTTH - 79 | Văn hóa của nhóm nghèo ở VN – thực trạng và giải pháp | 2001 | |||||
| 80. | CTTH - 80 | Đại tướng Văn Tiến Dũng - đại thắng mùa xuân | 2003 | |||||
| 81. | CTTH - 81 | Kể chuyện hậu phương thời kháng chiến | Nguyễn Văn Khoan | 2016 | ||||
| 82. | CTTH - 82 | Tìm hiểu môn học - Chính trị học | Dương Xuân Ngọc | 2007 | ||||
| 83. | CTTH - 83 | Nghĩa trang đặc biệt - tạp văn | Nguyễn Văn Khoan | 2017 | ||||
| 84. | CTTH - 84 | Cụ phó bảng – Nguyễn Sinh Sắc | Nguyễn Đắc Hiền | 2005 | ||||
| 85. | CTTH - 85 | Toàn cầu hóa kinh tế | Dương Phú Hiệp | 2001 | ||||
| 86. | CTTH - 86 | Paris, Sài gòn, Hà Nội | Philippe Devillers | 2003 | ||||
| 87. | CTTH - 87 | Định kiến và phân biệt đối xử theo giới – lý thuyết và thực tiễn | Trần. T. Minh Đức | 2006 | ||||
| 88. | CTTH - 88 | Văn hóa dân gian làng Xuân Nẻo | Văn Duy | 2009 | ||||
| 89. | CTTH - 89 | Tâm lý cộng đồng làng và di sản | 1993 | |||||
| 90. | CTTH - 90 | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long – Hà Nội | 2010 | |||||
| 91. | CTTH - 91 | Nắm ngải cứu trên đầu tổng tư lệnh | Nguyễn Văn Khoan | 2006 | ||||
| 92. | CTTH - 92 | Sử ký | Tư Mã Thiên | 1999 | ||||
| 93. | CTTH - 93 | Giá trị trong lối sống của sinh viên VN hiện nay | Lưu Minh Văn | 2016 | ||||
| 94. | CTTH - 94 | Vấn đề con người trong nho học sơ kỳ | Nguyễn Tài Thư | 2005 | ||||
| 95. | CTTH - 95 | Chuyện thăng Long – Nhà nội qua một đường phố | Đặng Phong | 2010 | ||||
| 96. | CTTH - 96 | Các bài toán về suy luận logic | Trần Diên Hiển | 2003 | ||||
| 97. | CTTH - 97 | Thầy và trò | Nguyễn Việt Hồng | 1997 | ||||
| 98. | CTTH - 98 | Những quan điểm cơ bản của C.Mác – Angghen – Lênin… | Ng Trọng Chuẩn | 1997 | ||||
| 99. | CTTH - 99 | Hiện đại hóa xã hội một số vấn đề lý luận và thực tiễn | Lương Việt Hải | 2001 | ||||
| 100. | CTTH -100 | Cải cách và sự phát triển | Nguyễn Trần Bật | 2005 | ||||
| 101. | CTTH - 101 | Cải cách và sự phát triển | Nguyễn Trần Bật | 2005 | ||||
| 102. | CTTH - 102 | Kinh tế tri thức xu thế mới của xã hội thế kỷ 21 | Ngô Quý Tùng | 2000 | ||||
| 103. | CTTH - 103 | Tư duy lại khoa học, tri thức và công chúng trong kỷ nguyên bất định | 2009 | |||||
| 104. | CTTH - 104 | Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học | Thomas Kuhn | 2008 | ||||
| 105. | CTTH - 105 | Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học | Thomas Kuhn | 2008 | ||||
| 106. | CTTH - 106 | Khoa học và triết học Hy lạp cổ đại | Alan C. Bowen | 2004 | ||||
| 107. | CTTH - 107 | Bút ký, tríêt học | V.I. Lênin | 2004 | ||||
| 108. | CTTH - 108 | Đổi mới phong cách tư duy | Phạm Như Cương | 1999 | ||||
| 109. | CTTH - 109 | Lưới trời ai dệt | Ng. Tường Bách | 2004 | ||||
| 110. | CTTH - 110 | Triết học Mác về lịch sử | Phạm Văn Chung | 2007 | ||||
| 111. | CTTH - 111 | Những tư tưởng lớn từ những tác phẩm vĩ đại | Mortimer J. Adler | 2004 | ||||
| 112. | CTTH - 112 | Trên đường băng | 2015 | |||||
| 113. | CTTH - 113 | Phá vỡ bí ẩn PR | Frank Jejkins | 2008 | ||||
| 114. | CTTH - 114 | GS. Luật sư Nguyễn Mạnh Tường (1909 - 1997) | Nguyễn Văn Khoan | 2012 | ||||
| 115. | CTTH - 115 | GS. Luật sư Nguyễn Mạnh Tường (1909 - 1997) | Nguyễn Văn Khoan | 2012 | ||||
| 116. | CTTH - 116 | Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà tây | Nguyễn Hữu Thức | 2008 | ||||
| 117. | CTTH - 117 | Lao động di trú trong pháp luật quốc tế và VN | 2011 | |||||
| 118. | CTTH - 118 | Đào tạo nghề giữ vai trò trọng tâm của các chính sách phát triển | 2010 | |||||
| 119. | CTTH - 119 | Những điều cần biết về hình phạt tử hình | 2010 | |||||
| 120. | CTTH - 120 | Một số vân đề triết học Mác – lênin lý luận và thực tiễn | Đỗ Huy | 2008 | ||||
| 121. | CTTH - 121 | Một số vấn đề cơ bản về phát triển bền vững | Bùi Đức Hùng | 2012 | ||||
| 122. | CTTH - 122 | Lối sống dân tộc, hiện đại mấy vấn đề lý luận và thực tiễn | Đỗ Huy | 2008 | ||||
| 123. | CTTH - 123 | Vấn đề triết học trong tác phẩm của C.Mác, Angghen, Lênin | Doãn Chính | 2003 | ||||
| 124. | CTTH - 124 | Những cơ sở nghiên cứu xã hội học | 1988 | |||||
| 125. | CTTH - 125 | Thế sự một góc nhìn | Nguyễn Sĩ Dũng | 2007 | ||||
| 126. | CTTH - 126 | Tìm hiểu kinh tế qua một bài học | Henry Hazlitt | 2008 | ||||
| 127. | CTTH - 127 | Gương mặt những người cùng thế hệ | Vũ Đình Hòe | 2015 | ||||
| 128. | CTTH - 128 | Sáu chiếc nón tư duy | Edward de Bono | 2008 | ||||
| 129. | CTTH - 129 | Tối ưu hóa kinh tế | N. P. Phêđôrencô | 1982 | ||||
| 130. | CTTH - 130 | Nhận thức thế giới vi mô | Nguyễn Duy Quý | 1999 | ||||
| 131. | CTTH - 131 | Du ca đời lá | Vũ Duy Thông | 2006 | ||||
| 132. | CTTH - 132 | Trung hòa quê ta đó | Nguyễn Văn Khoan | 2011 | ||||
| 133. | CTTH - 133 | Lịch sử tư tưởng VN – tập 1 | 1993 | |||||
| 134. | CTTH - 134 | Văn chương như là quá trình dung điển | Ngô Tự Lập | 2008 | ||||
| 135. | CTTH - 135 | Triết học pháp quyền của Heghen | Đỗ Minh Hợp | 2002 | ||||
| 136. | CTTH - 136 | Sự phản bội của Gooc ba trốp | 1998 | |||||
| 137. | CTTH - 137 | Văn hóa tâm linh | Nguyễn Đăng Duy | 1998 | ||||
| 138. | CTTH - 138 | Tội phạm kinh tế trong lĩnh vực ngân hàng và giải pháp phòng ngừa… | 2001 | |||||
| 139. | CTTH - 139 | Tiếng việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành | Nguyễn huy Cẩn | 2005 | ||||
| 140. | CTTH - 140 | Về sự phát triển của xã hội ta hiện nay | 1991 | |||||
| 141. | CTTH - 141 | Xã hội học tội phạm | Thanh Lê | 2002 | ||||
| 142. | CTTH - 142 | Về động lực của sự phát triển kinh tế xã hội | Lê Hữu Tầng | 1997 | ||||
| 143. | CTTH - 143 | Tìm hiểu phong tục VN qua tết , lễ, hội hè | Toan Ánh | 1997 | ||||
| 144. | CTTH - 144 | Huỳnh Thúc Kháng – Con người và thơ văn (1876 - 1947) | Ng. Quang Thắng | 2001 | ||||
| 145. | CTTH - 145 | Alexander Hamilton (1757 - 1804) | Nguyễn Cảnh Bình | 2006 | ||||
| 146. | CTTH - 146 | Những chủ đề cơ bản của triết học phương tây | Phạm Minh Lăng | 2003 | ||||
| 147. | CTTH - 147 | Sự hình thành tinh thần khoa học | Gaston Bachelard | 2009 | ||||
| 148. | CTTH - 148 | Về xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1999 | |||||
| 149. | CTTH - 149 | Phan Bội Châu – Hoàng Hữu Nam nhà tri thức cách mạng | Công Thành | 2003 | ||||
| 150. | CTTH - 150 | Phật hoàng | Trần Trọng Kim | 2003 | ||||
| 151. | CTTH - 151 | Nguyễn Sơn vị tướng huyền thoại | Minh Quang | 2000 | ||||
| 152. | CTTH - 152 | Đại tướng Hoàng Văn Thái những năm tháng quyết định | Trần Trọng Trung | 2003 | ||||
| 153. | CTTH - 153 | Kể chuyện hậu phương thời kháng chiến | Nguyễn Văn Khoan | 2008 | ||||
| 154. | CTTH - 154 | Sổ tay kiến thức lịch sử | Trương Hữu Quýnh | 2003 | ||||
| 155. | CTTH - 155 | Chủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc | Trần Thiện Đạo | 2001 | ||||
| 156. | CTTH - 156 | Bản sắc văn hóa Việt Nam | Phan Ngọc | 2006 | ||||
| 157. | CTTH - 157 | Từ cuộc chiến chống CIA đến người tù của Khơme đỏ | Nôrôđôm Xihanuc | 2003 | ||||
| 158. | CTTH - 158 | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành…..tập 1 | 2000 | |||||
| 159. | CTTH - 159 | Phong tục, lễ nghi, cổ truyền VN | 2007 | |||||
| 160. | CTTH - 160 | Phạm Quỳnh một góc nhìn | Nguyễn Văn Khoan | 2011 | ||||
| 161. | CTTH - 161 | Tuyển tập thi luận VN thời trung đại (thế kỷ X - XIX) | Ng Thanh Tùng | 2015 | ||||
| 162. | CTTH - 161 | Con người thời đại Trung cổ | Robert Fosster | 2009 | ||||
| 163. | CTTH - 162 | Nghệ thuật học | Đỗ Văn Khang | 2011 | ||||
| 164. | CTTH - 163 | Phân tâm học và tính cách dân tộc | Đỗ Lai Thúy | 2007 | ||||
| 165. | CTTH - 164 | Sự du nhập của đạo thiên chúa giáo vào VN | Nguyễn Văn Kiệm | 2001 | ||||
| 166. | CTTH - 165 | Nguyễn Đức Cảnh – tiểu sử | 2015 | |||||
| 167. | CTTH - 166 | Khảo lược bộ luật Hammurabi của nhà nước Lưỡng Hà | Nguyễn Anh Tuấn | 2008 | ||||
| 168. | CTTH - 167 | Văn hóa dân gian và sự phát triển của văn hóa đô thị | 2002 | |||||
| 169. | CTTH - 168 | Tư duy như một hệ thống | David Bohm | 2011 | ||||
| 170. | CTTH - 169 | Bản sắc văn hóa Việt Nam | Phan Ngọc | 2002 | ||||
| 171. | CTTH - 170 | Mấy vấn đề về làng văn hóa, làng xã VN trong lịch sử | Phan Đại Doãn | 2004 | ||||
| 172. | CTTH - 171 | Kỷ niệm 50 năm ngày toàn quốc kháng chiến | 1996 | |||||
| 173. | CTTH - 172 | Những ngày tháng hào hùng sôi nổi | Nguyễn Văn Khoan | 2012 | ||||
| 174. | CTTH - 173 | Bàn về vấn đề chống diễn biến hòa bình | 1993 | |||||
| 175. | CTTH - 174 | Phạm Quỳnh những góc nhìn từ Huế | Dương Hoàng | 2015 | ||||
| 176. | CTTH - 175 | Phạm Quỳnh những góc nhìn từ Huế | Dương Hoàng | 2015 | ||||
| 177. | CTTH - 176 | Schopenhauer nhà giáo dục | FriedrrichNietzsche | 2006 | ||||
| 178. | CTTH - 177 | Giải nobel kinh tế | 2009 | |||||
| 179. | CTTH - 178 | Nếp sống người Hà Nội | Nguyễn Viết Chức | 2001 | ||||
| 180. | CTTH - 179 | Quan niệm của Heghen về bản chất của triết học | Ng Trọng Chuẩn | 1998 | ||||
| 181. | CTTH - 180 | Ăn cơm mới nói chuyện xưa | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 182. | CTTH - 181 | Khổng Tử | Nguyễn Hiến Lê | 2006 | ||||
| 183. | CTTH - 182 | Thượng chi – Phạm Quỳnh | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 184. | CTTH - 183 | Vấn đề con người và chủ nghĩa lý luận không có con người | Trần Đức Thao | 2000 | ||||
| 185. | CTTH - 184 | Trên mảnh đất ngàn năm văn vật | Trần Quốc Vượng | 2000 | ||||
| 186. | CTTH - 185 | Karl Marx | Peter Singer | 2011 | ||||
| 187. | CTTH - 186 | Những vấn đề xã hội nông thôn | Thanh Lê | 2003 | ||||
| 188. | CTTH - 187 | Một số vấn đề về nhận thức quy luật và mâu thuẫn | Nguyễn Ngọc Hà | 1998 | ||||
| 189. | CTTH - 188 | Bộ trắc nghiệm sáng tạo TSD - Z | Nguyễn Huy Tú | 2007 | ||||
| 190. | CTTH - 189 | Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong quản trị kinh doanh | Lê Hồng Nhật | 2016 | ||||
| 191. | CTTH - 190 | Những sáng tạo văn học của các thiên sứ thời Lý – Trần | Thích Giác Toàn | 2010 | ||||
| 192. | CTTH - 191 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu kinh tế xã hội VN (1986 - 2000) | Phan Hải Vân | 2017 | ||||
| 193. | CTTH - 192 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu kinh tế xã hội VN (1986 - 2000) | Phan Hải Vân | 2017 | ||||
| 194. | CTTH - 193 | Triết học phương đông | M.T.Stepaniants | 2003 | ||||
| 195. | CTTH - 194 | Kinh tế và xã hội VN dưới các vua triều Nguyễn | Nguyễn Thế Anh | 2008 | ||||
| 196. | CTTH - 195 | 50 từ then chốt của xã hội | Jean Golfin | 2003 | ||||
| 197. | CTTH - 196 | Đạo của vật lý | 2001 | |||||
| 198. | CTTH - 197 | Xã hội học , hiện đại Việt Nam | Thanh Lê | 2001 | ||||
| 199. | CTTH - 198 | Sự trở lại của kinh tế học suy thoái và cuộc khủng hoảng 2008 | Paul Krugman | 2009 | ||||
| 200. | CTTH - 199 | Các giá trị truyền thống và con người VN hiện nay | Phan Huy Lê | 1994 | ||||
| 201. | CTTH - 200 | Chính trị học – tập 1 | 1992 | |||||
| 202. | CTTH - 201 | Thực chất của đối thoại sử học | 2004 | |||||
| 203. | CTTH - 202 | Kinh tế thị trường xã hội | Winfred Jung | 2001 | ||||
| 204. | CTTH - 203 | Các giá trị bền vững | Chris Laszlo | 2011 | ||||
| 205. | CTTH - 204 | Lược khảo hoàng việt luật lệ | Ng Quang Thắng | 2002 | ||||
| 206. | CTTH - 205 | Chế độ dân chủ nhà nước và xã hội | N.M.Voskresenskai | |||||
| 207. | CTTH - 206 | Rạng danh thầy | Nguyễn Văn Khoan | 2004 | ||||
| 208. | CTTH - 207 | Lê Văn Sáu. Nhà giáo, nhà sử học | 1996 | |||||
| 209. | CTTH - 208 | Nữ giao liên | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 210. | CTTH - 209 | Mấy vấn đề về văn hóa làng xã VN trong lịch sử | Phan Đại Doãn | 2004 | ||||
| 211. | CTTH - 210 | 100 tập đoàn kinh tế hàng đầu Châu âu | 2001 | |||||
| 212. | CTTH - 211 | Kinh tế tri thức | Đặng Mông Lân | 2001 | ||||
| 213. | CTTH - 212 | Phạm Quỳnh một góc nhìn – tập 2 | Nguyễn Văn Khoan | 2012 | ||||
| 214. | CTTH - 213 | Mưu hèn kế bẩn nơi công sở | 2011 | |||||
| 215. | CTTH - 214 | Ý tưởng mới từ các kinh tế gia tiền bối | Todd G. Buchholz | 2008 | ||||
| 216. | CTTH - 215 | Đối thoại chính sách | Lê Ngọc Sơn | 2007 | ||||
| 217. | CTTH - 216 | Một phân tích kinh tế về chủ nghĩa can thiệp | Ludwig Von Mises | 2014 | ||||
| 218. | CTTH - 217 | Nhập môn tư duy phức hợp | Edgor Morin | 2009 | ||||
| 219. | CTTH - 218 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 220. | CTTH - 219 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 221. | CTTH - 220 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 2009 | ||||
| 222. | CTTH - 221 | 100 câu chuyện chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể | Rick Beyer | 2010 | ||||
| 223. | CTTH - 222 | Lịch sử chính phủ VN 1945 - 1955 – Tập 1 | 2006 | |||||
| 224. | CTTH - 223 | Tôn giáo và đạo đức trong xã hội hiện đại | 2018 | |||||
| 225. | CTTH - 224 | Quan hệ kinh tế văn hóa giữa Nhật bản và chính qiuyền VN cộng hòa | Phạm Ngọc Anh | 2020 | ||||
| 226. | CTTH - 225 | Chiến tranh thương mại Mỹ Trung | Phạm Ngọc Anh | 2020 | ||||
| 227. | CTTH - 226 | Một số vấn đề về quan hệ QT - Tập I | Vũ Dương Huân | 2018 | ||||
| 228. | CTTH - 227 | Một số vấn đề về quan hệ QT - Tập II | Vũ Dương Huân | 2018 | ||||
| 229. | CTTH - 228 | Một số vấn đề về quan hệ QT - Tập III | Vũ Dương Huân | 2018 | ||||
| 230. | CTTH - 229 | Một số vấn đề về quan hệ QT - Tập IV | Vũ Dương Huân | 2018 | ||||
| 231. | CTTH - 230 | Một số vấn đề về quan hệ QT - Tập V | Vũ Dương Huân | 2018 | ||||
| 232. | CTTH - 231 | Ý thức luận | Hẻnri Bergson | 2018 | ||||
| 233. | CTTH - 232 | Chân dung nhà giáo nhà khoa học tiêu biểu1945 - 2015 | 2015 | |||||
| 234. | CTTH - 233 | Chân dung nhà giáo nhà khoa học tiêu biểu1945 - 2015 | 2015 | |||||
| 235. | CTTH - 234 | Giá trị trong lối sống của sinh viên VN hiện nay thực trạng và xu hướng | Lưu Minh Văn | 2016 | ||||
| 236. | CTTH - 235 | Tiếng súng 40 năm | 1986 | |||||
| 237. | CTTH - 236 | Xã hội Việt Nam trong thời Pháp Nhật - Quyển II tập 9 | 1957 | |||||
| 238. | CTTH - 237 | Pháp tái chiến Đông Dương và chiến tranh lạnh | Lưu Văn Lợi | 2002 | ||||
| 239. | CTTH - 238 | Chiến tranh lạm phát | Nguyễn Lư | 2009 | ||||
| 240. | CTTH - 239 | Nghiên cứu và vận dụng tư tưởng HCM trong giai đoạn hiện nay | Lại Quốc Khánh | 2015 | ||||
| 241. | CTTH - 240 | Nghiên cứu và vận dụng tư tưởng HCM trong giai đoạn hiện nay | Lại Quốc Khánh | 2015 | ||||
| 242. | CTTH - 241 | Những vấn đề lý luận về thực hiện pháp luật và áp dụng PL ở VN hiện nay | 2018 | |||||
| 243. | CTTH - 242 | Trận đánh ba mươi năm – Ký sự lịch sử | 1995 | |||||
| 244. | CTTH - 243 | Tôn giáo và tính hiện đại | Đỗ Quang Hưng | 2016 | ||||
| 245. | CTTH - 244 | Luật hình triều Lê – những giá trị trong thời đại ngày nay | Lương Văn Tuấn | 2018 | ||||
| 246. | CTTH - 245 | Công trình lịch sử chính phủ Việt Nam 1945 - 2005 | 2004 | |||||
| 247. | CTTH - 246 | Tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCNVN – Tập 3 | 2005 | |||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thạc sĩ Quản lý công và quản lý toàn cầu: Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị quốc gia và năng lực kiến tạo phát triển
HỘI NGHỊ VIÊN CHỨC, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025
THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP BỒI DƯỠNG GV TTHCM ĐỢT 2 2025
✨WELLCOME TO USSH✨Recap Công tác tuyển sinh năm học 2025 - 2026
Đại hội Chi bộ khoa Khoa học Chính trị: Đoàn kết - trách nhiệm - hiệu quả
🌹[KHOA KHOA HỌC CHÍNH TRỊ KỶ NIỆM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11] 🌹
🎉|KẾT QUẢ CHƯƠNG TRÌNH CHÀO TÂN K69 GALA THE DEBUT 2024|🎉
Sinh viên Chính trị học VNU-USSH: Khai phá giới hạn bản thân từ môi trường học tập năng động
KHOA KHCT TIẾP ĐOÀN CÔNG TÁC ĐẠI HỌC ANDALAS, INDONESIA
🏆|RA MẮT GIẢI ĐẤU BÓNG ĐÁ: POL OPEN CUP 2025|