STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB |
1. | CTV - 01 | Xây dựng và phát triển đời sống VH của giai cấp công nhân VN | Nguyễn Văn Nhật | 2010 |
2. | CTV - 02 | Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ……. | Doãn Hùng | 2010 |
3. | CTV - 03 | Đảng cộng sản những vấn đề lý luận và mô hình , t/c…….. | Lưu Văn Sùng | 2011 |
4. | CTV - 04 | Quan hệ VN – Hoa kỳ hướng về phía trước | Nguyễn Mai | 2008 |
5. | CTV - 05 | Một số vấn đề lý luận chính trị ở VN | Mạch Quang Thắng | 2017 |
6. | CTV - 06 | Quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin về nhà nước | Trần ngọc Liêu | 2013 |
7. | CTV - 07 | Nền kinh tế trước ngã ba đường | Nguyễn Đức Thành | 2011 |
8. | CTV - 08 | Định hướng XHCN tiến tới xã hội nhân đạo hoàn bị | Lưu Văn Sùng | 2012 |
9. | CTV - 09 | Định hướng XHCN tiến tới xã hội nhân đạo hoàn bị | Lưu Văn Sùng | 2012 |
10. | CTV - 010 | Một số điểm nóng chính trị - xã hội điển hình…….. | Lưu Văn Sùng | 2010 |
11. | CTV - 011 | Một số điểm nóng chính trị - xã hội điển hình…….. | Lưu Văn Sùng | 2010 |
12. | CTV - 012 | Các loại hình thể chế chính trị đương đại | Lưu Văn Sùng | 2016 |
13. | CTV - 013 | Chủ nghĩa xã hội từ lý luận đến thực tiễn | Lê hữu Tầng | 2003 |
14. | CTV - 014 | Xây dựng nhà nước pháp quyền trong bối cảnh…… | Bùi Ngọc Sơn | 2004 |
15. | CTV - 015 | Việt Nam 1946 chiến tranh bắt đầu như thế nào | Stein tonnesson | 2013 |
16. | CTV - 016 | Đội tuyên truyền Việt nam giải phóng quân | Võ Nguyên Giáp | 2016 |
17. | CTV - 017 | Đội tuyên truyền Việt nam giải phóng quân | Võ Nguyên Giáp | 2016 |
18. | CTV - 018 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 |
19. | CTV - 019 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 |
20. | CTV - 020 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 |
21. | CTV - 021 | Cách mạng VN trên bàn cờ quốc tế (lịch sử và vấn đề) | Vũ Dương Ninh | 2017 |
22. | CTV - 022 | Mấy vấn đề về Đảng cầm quyền | Lê Duẩn | 1981 |
23. | CTV - 023 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 |
24. | CTV - 024 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 |
25. | CTV - 025 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 |
26. | CTV - 026 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân quận Hoàn Kiếm (1930 - 1995) | 2000 | |
27. | CTV - 027 | Phong trào Duy tân | Nguyễn Văn Xuân | 2000 |
28. | CTV - 028 | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | Võ Nguyên Giáp | 2000 |
29. | CTV - 029 | Đảng lãnh đạo xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở VN | 2008 | |
30. | CTV - 030 | Định hướng phát triển đội ngũ tri thức Việt nam…….. | Phạm Tất Dong | 2001 |
31. | CTV - 031 | Vai trò văn hóa trong hoạt động chính trị của Đảng ta hiện nay | 2000 | |
32. | CTV - 032 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước……. | Vũ Minh Giang | 2008 |
33. | CTV - 033 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước……. | Vũ Minh Giang | 2008 |
34. | CTV - 034 | Văn hóa chính trị và lịch sử dưới góc nhìn….. | Phạm Hồng Tung | 2008 |
35. | CTV - 035 | Văn hóa chính trị và lịch sử dưới góc nhìn….. | Phạm Hồng Tung | 2008 |
36. | CTV - 036 | Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam | Văn Tạo | 2006 |
37. | CTV - 037 | Lối sống đô thị Việt Nam | Trương Minh Dục | 2013 |
38. | CTV - 038 | Phong trào kháng thuế ở miền Trung….. | Nguyễn Thế Anh | 2008 |
39. | CTV - 039 | Phong trào kháng thuế ở miền Trung….. | Nguyễn Thế Anh | 2008 |
40. | CTV - 040 | Nước Đại nam đối diện với Pháp và Trung Hoa | Yoshihcou Tsuboi | 1992 |
41. | CTV - 041 | Một số vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN ở nước ta | Trần Thành | 2009 |
42. | CTV - 042 | Sự phát triển của tư tưởng Việt Nam……. | Trần Văn Giầu | 1975 |
43. | CTV - 043 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 1 | 2008 | |
44. | CTV - 044 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 1 | 2008 | |
45. | CTV - 045 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 2 | 2008 | |
46. | CTV - 046 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 2 | 2008 | |
47. | CTV - 047 | Việt nam thời Pháp đô hộ | Nguyễn Thế Anh | 2008 |
48. | CTV - 048 | Về chủ nghĩa Mác- lê, chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên | Hồ Chí Minh | 1998 |
49. | CTV - 049 | Về chủ nghĩa Mác- lê, chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên | Hồ Chí Minh | 1998 |
50. | CTV - 051 | ĐCS – VN những vấn đề cơ bản về xây dựng Đảng | Mạch Quang Thắng | 2007 |
51. | CTV - 052 | Việt Nam trong thế giới đang đổi thay | Vũ Dương Ninh | 2017 |
52. | CTV - 053 | Tái định cư trong các dự án phát triển chính sách và thực tiễn | Phạm Mộng Hoa | 2000 |
53. | CTV - 054 | Các giá trị truyền thống và con người VN hiện nay - Tập 2 | Phan huy Lê | 1996 |
54. | CTV - 055 | Văn hóa, chính trị VN truyền thống và hiện đại | Ng. Hồng Phong | 1998 |
55. | CTV - 056 | Quốc dân đại hội Tân trào | 1995 | |
56. | CTV - 057 | Vấn đề Đảng viên và phát triển Đảng viên trong nền kinh tế thị trường…. | Mạch Quang Thắng | 2006 |
57. | CTV - 058 | Người Việt ở Thái Lan (1910 - 1960) | Nguyễn Văn Khoan | 2008 |
58. | CTV - 059 | KHXH&NV với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước | Phạm Xuân Hằng | 2000 |
59. | CTV - 060 | Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở | 2014 | |
60. | CTV - 061 | Những vấn đề lý luận đặt ra từ các văn kiện đại hội IX của Đảng | 2002 | |
61. | CTV - 062 | Chiến thắng Điện Biên Phủ cột mốc vàng lịch sử | 2004 | |
62. | CTV - 063 | Quan hệ đặc biệt hợp tác toàn diện VN – lào (1954 - 2000) | Lê Đình Chỉnh | 2007 |
63. | CTV - 064 | Học thuyết chính trị xã hộicủa nho giáo và ảnh hưởng của nó ở VN | Nguyễn Thanh Bình | 2007 |
64. | CTV - 065 | Điện Biên Phủ kết thúc một ảo tưởng | Alain Ruscio | 2011 |
65. | CTV - 066 | Bước đầu tìm hiểu cộng đồng việt kiều trên đất Pháp (1914 - 1946) | Nguyễn Văn Khoan | 2010 |
66. | CTV - 067 | Bước đầu tìm hiểu cộng đồng việt kiều trên đất Pháp (1914 - 1946) | Nguyễn Văn Khoan | 2010 |
67. | CTV - 068 | Quyết tâm tiến lên, biết tiến lên | Võ Nguyên Giáp | 2015 |
68. | CTV - 069 | Xây dựng và phát huy nguồn lực trí tuệ VN | Nguyễn Văn Khánh | 2010 |
69. | CTV - 070 | Xây dựng và phát huy nguồn lực trí tuệ VN | Nguyễn Văn Khánh | 2010 |
70. | CTV - 071 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu xã hội VN hiện nay | Tạ Ngọc Tấn | 2010 |
71. | CTV - 072 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu xã hội VN hiện nay | Tạ Ngọc Tấn | 2010 |
72. | CTV - 073 | Sư tử và Rồng, 4 quan hệ Hà Lan - VN | John Kleiren | 2008 |
73. | CTV - 074 | Đảng viên và phát triển ĐV trong nền k.tế thị trường định hướng XHCN | 2006 | |
74. | CTV - 075 | Chính trị học Việt Nam | 2005 | |
75. | CTV - 076 | Giá trị trong lối sống của sinh viên VN hiện nay (tình trạng và xu hướng) | 2016 | |
76. | CTV - 077 | Lịch sử quan hệ đặc biệt VN – Lào, Lào – VN (1930 - 2007) | 2011 | |
77. | CTV - 078 | Cần thơ phát triển nguồn nhân lực p.vụ sự nghiệp CN hóa, hiện đại hóa | Trần Mai Ước | 2013 |
78. | CTV - 079 | 30 năm đổi mới và phát triển ở VN | 2015 |
STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB |
NXB |
1. | GT - 01 | Luật khoa học và công nghệ | 2000 | |
2. | GT - 02 | Trả lời hổi đáp về các nghị quyết hội nghị lần thứ 7 – khóa IX | 2003 | |
3. | GT - 03 | Những bài giảng về môn học tư tưởng HCM | 1999 | |
4. | GT - 04 | Tư tưởng HCM – tập bài giảng | 2001 | |
5. | GT - 05 | Dạy và học môn học Tư tưởng HCM | 2005 | |
6. | GT - 06 | Bài tập học phần Tư tưởng HCM | Lại Quốc Khánh | 2016 |
7. | GT - 07 | Từ giảng đường đến thực tiễn (1990 - 2010) | 2010 | |
8. | GT - 08 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2003 | |
9. | GT - 09 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2003 | |
10. | GT - 010 | Phương pháp giải các bài tập của logic học | Vương Tất Đạt | 2006 |
11. | GT - 011 | Hỏi và đáp logic học đại cương | Ng. Anh Tuấn | 2010 |
12. | GT - 012 | Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương | ||
13. | GT - 013 | Giáo trình triết học Mác - Lênin | 1999 | |
14. | GT - 014 | Logic học đại cương | Nguyễn Thúy Vân | 2013 |
15. | GT - 015 | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - lênin | 1999 | |
16. | GT - 016 | Mac, Anghen, Lênin bàn về tôn giáo | Nguyễn Đức Sự | 2001 |
17. | GT - 017 | Lịch sử tư tưởng chính trị | ||
18. | GT - 018 | Đạo đức học | Trần Hậu Kiêm | 1997 |
19. | GT - 019 | Giáo trình chính trị học Việt nam | 2005 | |
20. | GT - 020 | Giáo trình chính trị học Việt nam | 2005 | |
21. | GT - 021 | Tập bài giảng Chính trị học | 2007 | |
22. | GT - 022 | Tập bài giảng Chính trị học | 2007 | |
23. | GT - 023 | Chính trị | 2004 | |
24. | GT - 024 | Lịch sử triết học | Bùi Thanh Quất | 1999 |
25. | GT - 025 | Xã hội học văn hoá | Mai Văn Hai | 2003 |
26. | GT - 026 | Tập bài giảng: Quan hệ quốc tế | 2013 | |
27. | GT - 027 | Giáo trình : Luật quốc tế | 1994 | |
28. | GT - 028 | Phong cách làm bài môn tư tưởng HCM | Hoàng Trang | 2007 |
29. | GT - 029 | TT HCM soi sáng con đường Đảng ta và n.d ta tiến vào thời kỳ đổi mới | Lê khả Phiêu | 2000 |
30. | GT - 030 | Hướng tới xd các chuẩn mực XH trong khuôn khổ tổ chức TM-TG WTO | 2009 | |
31. | GT - 031 | Dân tộc học đại cương | Lê Sĩ Giáo | 1997 |
32. | GT - 032 | Đấu tranh để giữ vững và phát huy VH dân tộc thời kỳ đổi mới | Nguyễn Văn Khoan | 2014 |
33. | GT - 033 | Hỏi và đáp về cơ sở văn hóa VN | 2006 | |
34. | GT - 034 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2012 | |
35. | GT - 035 | Nhập môn khoa học chính trị | Nguyễn Xuân Tế | 2002 |
36. | GT - 036 | Tập bài giảng chính trị học | 2004 | |
37. | GT - 037 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy qlý nhà nước và hệ thống ctrị n.ta… | ||
38. | GT - 038 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - lênin | 2008 | |
39. | GT - 039 | Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người | 2011 | |
40. | GT - 040 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 |
41. | GT - 041 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 |
42. | GT - 042 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 |
43. | GT - 043 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 |
44. | GT - 044 | Ôn tập môn tư tưởng HCM | Nguyễn Anh Cường | 2015 |
45. | GT - 045 | Ôn tập môn tư tưởng HCM | Nguyễn Anh Cường | 2015 |
46. | GT - 046 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 |
47. | GT - 047 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 |
48. | GT - 048 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 |
49. | GT - 049 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 |
50. | GT - 050 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 |
51. | GT - 051 | Bài tập học phần tư tưởng HCM | Lại Quốc Khánh | 2016 |
52. | GT - 052 | Giáo trình nhập môn Hồ Chí Minh học | Lại Quốc Khánh | 2018 |
53. | GT - 053 | Giáo trình nhập môn Hồ Chí Minh học | Lại Quốc Khánh | 2018 |
54. | GT - 054 | GT hệ thống chính trị Việt nam (Hệ cử nhân) | Đinh Xuân Lý | 2019 |
55. | GT - 055 | Tập bài giảng . Nhà nước pháp quyền XHCNVN | Trần Ngọc Liêu | 2020 |
56. | GT - 056 | Tập bài giảng . Chính sách công của Việt Nam | Nguyễn Văn Chiều | 2020 |
STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB |
1. | KY - 01 | Ethnicity and ethinic relations in VN and southeast asia areder | ||
2. | KY - 02 | Hợp tuyển tính dân tộc và quan hệ dân tộc ở VN và ĐNA | 2005 | |
3. | KY - 03 | Viện triết học 40 năm xây dựng và phát triển | 2002 | |
4. | KY - 04 | Nhật bản và thế giới phương đông | 2002 | |
5. | KY - 05 | Di chúc chủ tịch HCM giá trị lý luận và thực tiễn | 2009 | |
6. | KY - 06 | NC và đào tạo KHXH & NV ở VN thành tựu và kinh nghiệm | 2010 | |
7. | KY - 07 | Văn hóa đối ngoại Thăng long và Hà nội | 2007 | |
8. | KY - 08 | Quan hệ VN – Hàn quốc trong lịch sử | ||
9. | KY - 09 | Quan hệ Việt – Nga quá khứ và hiện tại | ||
10. | KY - 010 | Vị thế văn hóa, văn hóa dân tộc trong giáo dục đại học | ||
11. | KY - 011 | Tuyển tập báo cáo khoa học – ĐH Thủy lợi | ||
12. | KY - 012 | Quan hệ Đức Việt 35 năm ngoại giao | ||
13. | KY - 013 | Di sản Lênin trong thế giới ngày nay và sự nghiệp đổi mới ở VN | ||
14. | KY - 014 | Nghiên cứu tôn giáo Pháp và VN | 2007 | |
15. | KY - 015 | Nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống chính trị cấp cơ sở…. | 2013 | |
16. | KY - 016 | Tôn giáo, kinh tế và cộng đồng ASEAN | ||
17. | KY - 017 | Một chặng đường nghiên cứu lịch sử (2006 - 2011) | 2011 | |
18. | KY - 018 | Danh mục các công trình KHXH & NV (1956 - 2006) | 2006 | |
19. | KY - 019 | Lựa chọ lý luận cách tả ( So sánh kinh nghiệm của 4 quốc gia) | 2013 | |
20. | KY - 020 | Niên giám thông tin KHXH - Số 2 | 2007 | |
21. | KY - 021 | Niên giám thông tin KHXH - Số 3 | 2008 | |
22. | KY - 022 | Lý thuyết cách tả trong phát triển đất nước trao đổi kinh nghiệm VN…… | ||
23. | KY - 023 | Quan hệ quốc tế ở Đông Á trong bối cảnh mới của khu vực | ||
24. | KY - 024 | VN trong chuyển đổi các hướng tiếp cận liên ngành | 2016 | |
25. | KY - 025 | VN trong chuyển đổi các hướng tiếp cận liên ngành | 2016 | |
26. | KY - 026 | Chân dung một thế kỷ ĐHQGHN | 2006 | |
27. | KY - 027 | Hội thảo khoa học 300 năm Phật giáo Gia định, Sài gòn, Tp HCM | 2003 | |
28. | KY - 028 | Một số vấn đề triết học tôn giáo hiện nay | 2011 | |
29. | KY - 029 | Hội nghị khoa học sinh viên | 2001 | |
30. | KY - 030 | Hội nghị khoa học sinh viên | 2001 | |
31. | KY - 031 | Danh mục các công trình nghiên cứu khoa học Trường ĐHKHXH&NV | 2000 | |
32. | KY - 032 | Danh mục các công trình nghiên cứu khoa học Trường ĐHKHXH&NV | 2000 | |
33. | KY - 033 | Vai trò của VN trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương | 2011 | |
34. | KY - 034 | Chủ tịch HCM với công tác bảo vệ sức khỏe | 1997 |
STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB |
1. | TC - 01 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
2. | TC - 02 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
3. | TC - 03 | 6 bài học lý luận chính trị cho đoàn viên thanh niên | 2004 | |
4. | TC - 04 | Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị TW 5 khóa X | 2007 | |
5. | TC - 05 | Tài liệu hỏi đáp về các văn kiện trình đại hội đại biểu toàn quốc IX | 2000 | |
6. | TC - 06 | Văn kiện hội nghị đại biểu toàn quốc giữa nhiệm kỳ khóa VII | 1994 | |
7. | TC - 07 | Tài liệu học tập chính trị | 2007 | |
8. | TC - 08 | Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu các văn kiện | 2000 | |
9. | TC - 09 | Tài liệu hướng dẫn nghiên cứu các văn kiện | 2000 | |
10. | TC - 010 | Văn kiện hội nghị lần 9 BCH TW khóa 9 | 2004 | |
11. | TC - 011 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
12. | TC - 012 | Nghị quyết hội nghị lần 9 BCH TW Đảng khóa IX | 2004 | |
13. | TC - 013 | Chuyên đề nghiên cứu nghị quyết đại hội X của Đảng | 2006 | |
14. | TC - 014 | Các cương lĩnh CM của ĐCSVN | Lê Mậu Hãn | 2011 |
15. | TC - 015 | Các cương lĩnh CM của ĐCSVN | Lê Mậu Hãn | 2011 |
16. | TC - 016 | Tài liệu học tập văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
17. | TC - 017 | Tài liệu học tập văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
18. | TC - 018 | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của ĐCSVN | 2002 | |
19. | TC - 019 | Văn kiện hội nghị lần 7 BCHTW khóa 9 | 2003 | |
20. | TC - 020 | Văn kiện hội nghị lần 7 BCHTW khóa 9 | 2003 | |
21. | TC - 021 | |||
22. | TC - 022 | Văn kiện hội nghị lần 5 BCHTW khóa 9 | 2002 | |
23. | TC - 023 | Văn kiện hội nghị lần 4 BCHTW khóa 8 | 1998 | |
24. | TC - 024 | Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc của ĐCSVN | 2002 | |
25. | TC - 025 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội 9 của Đảng | 2001 | |
26. | TC - 026 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
27. | TC - 027 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
28. | TC - 028 | Văn hóa soi đường cho quốc dân đi | 2015 | |
29. | TC - 029 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
30. | TC - 030 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
31. | TC - 031 | Lịch sử quốc hội Việt Nam (1946 - 1960) | 2000 | |
32. | TC - 032 | Lịch sử quốc hội Việt Nam (1960 - 1976) | 2000 | |
33. | TC - 033 | |||
34. | TC - 034 | Từ điển văn hóa cổ truyền Trung hoa | ||
35. | TC - 035 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 1 | ||
36. | TC - 036 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 2 | ||
37. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 3 | |||
38. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 4 | |||
39. | TC - 037 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 5 | ||
40. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 6 | |||
41. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 7 | |||
42. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 8 | |||
43. | TC - 038 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 9 | ||
44. | TC - 0 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 10 | ||
45. | TC - 039 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 11 | ||
46. | TC - 040 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 12 | ||
47. | TC - 041 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 13 | ||
48. | TC - 042 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 14 | ||
49. | TC - 043 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 15 | ||
50. | TC - 044 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 16 | ||
51. | TC - 045 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 17 | ||
52. | TC - 046 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 18 | ||
53. | TC - 047 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 19 | ||
54. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 20 | |||
55. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập | |||
56. | TC - 048 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 22 | ||
57. | TC - 049 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 23 | ||
58. | TC - 050 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 24 | ||
59. | TC - 051 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 25 - P1 | ||
60. | TC - 052 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 25 - P2 | ||
61. | TC - 053 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P1 | ||
62. | TC - 054 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P2 | ||
63. | TC - 055 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P3 | ||
64. | TC - 056 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 27 | ||
65. | TC - 057 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 28 | ||
66. | TC - 058 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 29 | ||
67. | TC - 059 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 30 | ||
68. | TC - 060 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 31 | ||
69. | TC - 061 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 32 | ||
70. | TC - 062 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 33 | ||
71. | TC - 063 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 34 | ||
72. | TC - 064 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 35 | ||
73. | TC - 065 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 36 | ||
74. | TC - 066 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 37 | ||
75. | TC - 067 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 38 | ||
76. | TC - 068 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 39 | ||
77. | TC - 069 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 40 | ||
78. | TC - 070 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 41 | ||
79. | TC - 071 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 42 | ||
80. | TC - 072 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 43 | ||
81. | TC - 073 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 44 | ||
82. | TC - 074 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 45 | ||
83. | TC - 075 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 46 - P1 | ||
84. | TC - 076 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 46 – P2 | ||
85. | TC - 077 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 47 | ||
86. | TC - 078 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 48 | ||
87. | TC - 079 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 49 | ||
88. | TC - 080 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 50 | ||
89. | TC - 081 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 1 | ||
90. | TC - 082 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 2 | ||
91. | TC - 083 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 16 | ||
92. | TC - 084 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 19 | ||
93. | TC - 085 | V – I – Lênin toàn tập - Tập | ||
94. | TC - 086 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 26 | ||
95. | TC - 087 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 28 | ||
96. | TC - 088 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 29 | ||
97. | TC - 089 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 30 | ||
98. | TC - 090 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 31 | ||
99. | TC - 091 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 34 | ||
100. | TC - 092 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 35 | ||
101. | TC - 092 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 35 | ||
102. | TC - 093 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 38 | ||
103. | TC - 094 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 40 | ||
104. | TC - 095 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 42 | ||
105. | TC - 096 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 44 | ||
106. | TC - 097 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 45 | ||
107. | TC - 098 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 48 | ||
108. | TC - 099 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 49 | ||
109. | TC - 100 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 50 | ||
110. | TC - 101 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 51 | ||
111. | TC - 102 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 52 | ||
112. | TC - 103 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 53 | ||
113. | TC - 104 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 54 | ||
114. | TC - 105 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 55 | ||
115. | TC - 106 | Tập tra cứu toàn tập - Tập 1 | ||
116. | TC - 107 | Tập tra cứu toàn tập - Tập 2 | ||
117. | TC - 108 | Từ điển luật học | 1999 | |
118. | TC - 109 | Từ điển pháp luật (Anh – Việt) | 1997 | |
119. | TC - 110 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
120. | TC - 111 | Từ điển chủ nghĩa cộng sản khoa học | 1986 | |
121. | TC - 112 | Lời chào mừng đại hội 9 ĐCSVN | 2001 | |
122. | TC - 113 | Tham luận tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 9 | 2001 | |
123. | TC - 114 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1919 - 1945) – Tập 1 | 2002 | |
124. | TC - 115 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1945 - 1954) – Tập 2 | 2002 | |
125. | TC - 116 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1954 - 1969) – Tập 3 | 2002 | |
126. | TC - 117 | Lịch sử quân sự VN (1897 - 1945) – Tập 9 | 2000 | |
127. | TC - 118 | Lịch sử quân sự VN. Buổi đầu giữ nước – Tập 1 | 2000 | |
128. | TC - 119 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1945 - 2005 | 2006 | |
129. | TC - 120 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1976 – 1992 Tập 3 | 2006 | |
130. | TC - 121 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1992 – 2005 Tập 4 | 2006 | |
131. | TC - 122 | Biên niên lịch sử chính phủ VN - Tập 5 | 2006 | |
132. | TC - 123 | Tư tưởng HCM về dân tộc, tôn giáo và đại đoàn kết trong CMVN | 2003 | |
133. | TC - 124 | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới | 2002 | |
134. | TC - 125 | Đại từ điển tiếng việt | 1998 | |
135. | TC - 126 | Từ điển Việt - Pháp | Lê Khả Kế | 1999 |
136. | TC - 127 | Từ điển kinh tế học hiện đại | David. W.Pearce | 1999 |
137. | TC - 128 | Từ điển Trung – Việt | 1997 | |
138. | TC - 129 | Từ điển Việt - Anh | 2000 | |
139. | TC - 130 | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán | Lê nin | 2004 |
140. | TC - 131 | Biện chứng của tự nhiên | Ph. Angghen | 2004 |
141. | TC - 132 | Chống Đuy - rinh | Ph. Angghen | 2004 |
142. | TC - 133 | Hệ tư tưởng Đức | C.Mac - Angghen | 2004 |
143. | TC - 134 | Lut vich phoibắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức | 2004 | |
144. | TC - 135 | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản | C.Mac - Angghen | 2004 |
145. | TC - 136 | Từ điển Hán Việt | 2001 | |
146. | TC - 137 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 1 | 2004 | |
147. | TC - 138 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 2 | 2004 | |
148. | TC - 139 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 4 | 2004 | |
149. | TC - 140 | Hồ Chí Minh toàn tập (1919 - 1924) – Tập 1 | 2002 | |
150. | TC - 141 | Hồ Chí Minh toàn tập (1924 - 1930) – Tập 2 | 2002 | |
151. | TC - 142 | Hồ Chí Minh toàn tập (1930 - 1945) – Tập 3 | 2002 | |
152. | TC - 143 | Hồ Chí Minh toàn tập (1945 - 1946) – Tập 4 | 2002 | |
153. | TC - 144 | Hồ Chí Minh toàn tập (1947 - 1949) – Tập 5 | 2002 | |
154. | TC - 145 | Hồ Chí Minh toàn tập (1950 - 1952) – Tập 6 | 2002 | |
155. | TC - 146 | Hồ Chí Minh toàn tập (1953 - 1955) – Tập 7 | 2002 | |
156. | TC - 147 | Hồ Chí Minh toàn tập (1955 - 1957) – Tập 8 | 2002 | |
157. | TC - 148 | Hồ Chí Minh toàn tập (1958 - 1959) – Tập 9 | 2002 | |
158. | TC - 149 | Hồ Chí Minh toàn tập (1960 - 1962) – Tập 10 | 2002 | |
159. | TC - 150 | Hồ Chí Minh toàn tập (1963 - 1965) – Tập 11 | 2002 | |
160. | TC - 151 | Hồ Chí Minh toàn tập (1966 - 1969) – Tập 12 | 2002 | |
161. | TC - 152 | Hồ Chí Minh toàn tập (1912 - 1924) – Tập 1 | 2011 | |
162. | TC - 153 | Hồ Chí Minh toàn tập (1924 - 1929) – Tập 2 | 2011 | |
163. | TC - 154 | Hồ Chí Minh toàn tập (1930 - 1945) – Tập 3 | 2011 | |
164. | TC - 155 | Hồ Chí Minh toàn tập (1945- 1946) – Tập 4 | 2011 | |
165. | TC - 156 | Hồ Chí Minh toàn tập (1947 - 1948) – Tập 5 | 2011 | |
166. | TC - 157 | Hồ Chí Minh toàn tập (1951 - 1952) – Tập 7 | 2011 | |
167. | TC - 158 | Hồ Chí Minh toàn tập (1954 - 1955) – Tập 9 | 2011 | |
168. | TC - 159 | Hồ Chí Minh toàn tập (1957 - 1958) – Tập 11 | 2011 | |
169. | TC - 160 | Hồ Chí Minh toàn tập (1959- 1960) – Tập 12 | 2011 | |
170. | TC - 161 | Hồ Chí Minh toàn tập (1961 - 1962) – Tập 13 | 2011 | |
171. | TC - 162 | Hồ Chí Minh toàn tập (1963 - 1965) – Tập 14 | 2011 | |
172. | TC - 163 | Cành vàng – Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy | J. G. Frazer | 2007 |
173. | TC - 164 | Hành trình cùng triết học | Ted Honderich | |
174. | TC - 165 | Những nền văn minh thế giới | ||
175. | TC - 166 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 1 | 2000 | |
176. | TC - 167 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 2 | 2000 | |
177. | TC - 168 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 3 | 2000 | |
178. | TC - 169 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 5 | 2000 | |
179. | TC - 170 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 6 | 2000 | |
180. | TC - 171 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 7 | 2000 | |
181. | TC - 172 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 8 | 2000 | |
182. | TC - 173 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 9 | 2000 | |
183. | TC - 174 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 10 | 2000 | |
184. | TC - 175 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 11 | 2000 | |
185. | TC - 176 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 12 | 2000 | |
186. | TC - 177 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 14 | 2000 | |
187. | TC - 178 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 15 | 2000 | |
188. | TC - 179 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 16 | 2000 | |
189. | TC - 180 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 17 | 2000 | |
190. | TC - 181 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 18 | 2000 | |
191. | TC - 182 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 19 | 2002 | |
192. | TC - 183 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 20 | 2002 | |
193. | TC - 184 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 21 | 2002 | |
194. | TC - 185 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 22 | 2002 | |
195. | TC - 186 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 23 | 2002 | |
196. | TC - 187 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 24 | 2003 | |
197. | TC - 188 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 25 | 2003 | |
198. | TC - 189 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 65 | 2006 | |
199. | TC - 190 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1930 - 1945) tập 2 | 2006 | |
200. | TC - 191 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1930 - 1945) tập 2 | 1993 | |
201. | TC - 192 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1945- 1946) tập 3 | 1993 | |
202. | TC - 193 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1946 - 1950) tập 4 | 1994 | |
203. | TC - 194 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1951 - 1954) tập 5 | 1995 | |
204. | TC - 195 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1955 - 1957) tập 6 | 1995 | |
205. | TC - 196 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1958 - 1960) tập 7 | 1995 | |
206. | TC - 197 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1961 - 1963) tập 8 | 1996 | |
207. | TC - 198 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1964 - 1966) tập 9 | 1996 | |
208. | TC - 199 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1967 - 1969) tập 10 | 1996 | |
209. | TC - 200 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 1 | 2010 | |
210. | TC - 201 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 2 | 2010 | |
211. | TC - 202 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 3 | 2010 | |
212. | TC - 203 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 4 | 2010 | |
213. | TC - 204 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 5 | 2010 | |
214. | TC - 205 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 6 | 2010 | |
215. | TC - 206 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 7 | 2010 | |
216. | TC - 207 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 8 | 2010 | |
217. | TC - 208 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 9 | 2010 | |
218. | TC - 209 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 10 | 2010 | |
219. | TC - 210 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 11 | 2010 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn