 
                | STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB | 
| 1. | CTV - 01 | Xây dựng và phát triển đời sống VH của giai cấp công nhân VN | Nguyễn Văn Nhật | 2010 | 
| 2. | CTV - 02 | Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ……. | Doãn Hùng | 2010 | 
| 3. | CTV - 03 | Đảng cộng sản những vấn đề lý luận và mô hình , t/c…….. | Lưu Văn Sùng | 2011 | 
| 4. | CTV - 04 | Quan hệ VN – Hoa kỳ hướng về phía trước | Nguyễn Mai | 2008 | 
| 5. | CTV - 05 | Một số vấn đề lý luận chính trị ở VN | Mạch Quang Thắng | 2017 | 
| 6. | CTV - 06 | Quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin về nhà nước | Trần ngọc Liêu | 2013 | 
| 7. | CTV - 07 | Nền kinh tế trước ngã ba đường | Nguyễn Đức Thành | 2011 | 
| 8. | CTV - 08 | Định hướng XHCN tiến tới xã hội nhân đạo hoàn bị | Lưu Văn Sùng | 2012 | 
| 9. | CTV - 09 | Định hướng XHCN tiến tới xã hội nhân đạo hoàn bị | Lưu Văn Sùng | 2012 | 
| 10. | CTV - 010 | Một số điểm nóng chính trị - xã hội điển hình…….. | Lưu Văn Sùng | 2010 | 
| 11. | CTV - 011 | Một số điểm nóng chính trị - xã hội điển hình…….. | Lưu Văn Sùng | 2010 | 
| 12. | CTV - 012 | Các loại hình thể chế chính trị đương đại | Lưu Văn Sùng | 2016 | 
| 13. | CTV - 013 | Chủ nghĩa xã hội từ lý luận đến thực tiễn | Lê hữu Tầng | 2003 | 
| 14. | CTV - 014 | Xây dựng nhà nước pháp quyền trong bối cảnh…… | Bùi Ngọc Sơn | 2004 | 
| 15. | CTV - 015 | Việt Nam 1946 chiến tranh bắt đầu như thế nào | Stein tonnesson | 2013 | 
| 16. | CTV - 016 | Đội tuyên truyền Việt nam giải phóng quân | Võ Nguyên Giáp | 2016 | 
| 17. | CTV - 017 | Đội tuyên truyền Việt nam giải phóng quân | Võ Nguyên Giáp | 2016 | 
| 18. | CTV - 018 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 | 
| 19. | CTV - 019 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 | 
| 20. | CTV - 020 | Quá trình bình thường hóa và phát triển quan hệ VN – Mỹ (1976-2006) | Nguyễn Anh Cường | 2015 | 
| 21. | CTV - 021 | Cách mạng VN trên bàn cờ quốc tế (lịch sử và vấn đề) | Vũ Dương Ninh | 2017 | 
| 22. | CTV - 022 | Mấy vấn đề về Đảng cầm quyền | Lê Duẩn | 1981 | 
| 23. | CTV - 023 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 | 
| 24. | CTV - 024 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 | 
| 25. | CTV - 025 | Chính sách đối ngoại của VN | Nguyễn Anh Cường | 2017 | 
| 26. | CTV - 026 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân quận Hoàn Kiếm (1930 - 1995) | 2000 | |
| 27. | CTV - 027 | Phong trào Duy tân | Nguyễn Văn Xuân | 2000 | 
| 28. | CTV - 028 | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | Võ Nguyên Giáp | 2000 | 
| 29. | CTV - 029 | Đảng lãnh đạo xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở VN | 2008 | |
| 30. | CTV - 030 | Định hướng phát triển đội ngũ tri thức Việt nam…….. | Phạm Tất Dong | 2001 | 
| 31. | CTV - 031 | Vai trò văn hóa trong hoạt động chính trị của Đảng ta hiện nay | 2000 | |
| 32. | CTV - 032 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước……. | Vũ Minh Giang | 2008 | 
| 33. | CTV - 033 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy quản lý đất nước……. | Vũ Minh Giang | 2008 | 
| 34. | CTV - 034 | Văn hóa chính trị và lịch sử dưới góc nhìn….. | Phạm Hồng Tung | 2008 | 
| 35. | CTV - 035 | Văn hóa chính trị và lịch sử dưới góc nhìn….. | Phạm Hồng Tung | 2008 | 
| 36. | CTV - 036 | Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam | Văn Tạo | 2006 | 
| 37. | CTV - 037 | Lối sống đô thị Việt Nam | Trương Minh Dục | 2013 | 
| 38. | CTV - 038 | Phong trào kháng thuế ở miền Trung….. | Nguyễn Thế Anh | 2008 | 
| 39. | CTV - 039 | Phong trào kháng thuế ở miền Trung….. | Nguyễn Thế Anh | 2008 | 
| 40. | CTV - 040 | Nước Đại nam đối diện với Pháp và Trung Hoa | Yoshihcou Tsuboi | 1992 | 
| 41. | CTV - 041 | Một số vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN ở nước ta | Trần Thành | 2009 | 
| 42. | CTV - 042 | Sự phát triển của tư tưởng Việt Nam……. | Trần Văn Giầu | 1975 | 
| 43. | CTV - 043 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 1 | 2008 | |
| 44. | CTV - 044 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 1 | 2008 | |
| 45. | CTV - 045 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 2 | 2008 | |
| 46. | CTV - 046 | Nguyên lý công tác tư tưởng – tập 2 | 2008 | |
| 47. | CTV - 047 | Việt nam thời Pháp đô hộ | Nguyễn Thế Anh | 2008 | 
| 48. | CTV - 048 | Về chủ nghĩa Mác- lê, chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên | Hồ Chí Minh | 1998 | 
| 49. | CTV - 049 | Về chủ nghĩa Mác- lê, chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên | Hồ Chí Minh | 1998 | 
| 50. | CTV - 051 | ĐCS – VN những vấn đề cơ bản về xây dựng Đảng | Mạch Quang Thắng | 2007 | 
| 51. | CTV - 052 | Việt Nam trong thế giới đang đổi thay | Vũ Dương Ninh | 2017 | 
| 52. | CTV - 053 | Tái định cư trong các dự án phát triển chính sách và thực tiễn | Phạm Mộng Hoa | 2000 | 
| 53. | CTV - 054 | Các giá trị truyền thống và con người VN hiện nay - Tập 2 | Phan huy Lê | 1996 | 
| 54. | CTV - 055 | Văn hóa, chính trị VN truyền thống và hiện đại | Ng. Hồng Phong | 1998 | 
| 55. | CTV - 056 | Quốc dân đại hội Tân trào | 1995 | |
| 56. | CTV - 057 | Vấn đề Đảng viên và phát triển Đảng viên trong nền kinh tế thị trường…. | Mạch Quang Thắng | 2006 | 
| 57. | CTV - 058 | Người Việt ở Thái Lan (1910 - 1960) | Nguyễn Văn Khoan | 2008 | 
| 58. | CTV - 059 | KHXH&NV với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước | Phạm Xuân Hằng | 2000 | 
| 59. | CTV - 060 | Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở | 2014 | |
| 60. | CTV - 061 | Những vấn đề lý luận đặt ra từ các văn kiện đại hội IX của Đảng | 2002 | |
| 61. | CTV - 062 | Chiến thắng Điện Biên Phủ cột mốc vàng lịch sử | 2004 | |
| 62. | CTV - 063 | Quan hệ đặc biệt hợp tác toàn diện VN – lào (1954 - 2000) | Lê Đình Chỉnh | 2007 | 
| 63. | CTV - 064 | Học thuyết chính trị xã hộicủa nho giáo và ảnh hưởng của nó ở VN | Nguyễn Thanh Bình | 2007 | 
| 64. | CTV - 065 | Điện Biên Phủ kết thúc một ảo tưởng | Alain Ruscio | 2011 | 
| 65. | CTV - 066 | Bước đầu tìm hiểu cộng đồng việt kiều trên đất Pháp (1914 - 1946) | Nguyễn Văn Khoan | 2010 | 
| 66. | CTV - 067 | Bước đầu tìm hiểu cộng đồng việt kiều trên đất Pháp (1914 - 1946) | Nguyễn Văn Khoan | 2010 | 
| 67. | CTV - 068 | Quyết tâm tiến lên, biết tiến lên | Võ Nguyên Giáp | 2015 | 
| 68. | CTV - 069 | Xây dựng và phát huy nguồn lực trí tuệ VN | Nguyễn Văn Khánh | 2010 | 
| 69. | CTV - 070 | Xây dựng và phát huy nguồn lực trí tuệ VN | Nguyễn Văn Khánh | 2010 | 
| 70. | CTV - 071 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu xã hội VN hiện nay | Tạ Ngọc Tấn | 2010 | 
| 71. | CTV - 072 | Một số vấn đề về biến đổi cơ cấu xã hội VN hiện nay | Tạ Ngọc Tấn | 2010 | 
| 72. | CTV - 073 | Sư tử và Rồng, 4 quan hệ Hà Lan - VN | John Kleiren | 2008 | 
| 73. | CTV - 074 | Đảng viên và phát triển ĐV trong nền k.tế thị trường định hướng XHCN | 2006 | |
| 74. | CTV - 075 | Chính trị học Việt Nam | 2005 | |
| 75. | CTV - 076 | Giá trị trong lối sống của sinh viên VN hiện nay (tình trạng và xu hướng) | 2016 | |
| 76. | CTV - 077 | Lịch sử quan hệ đặc biệt VN – Lào, Lào – VN (1930 - 2007) | 2011 | |
| 77. | CTV - 078 | Cần thơ phát triển nguồn nhân lực p.vụ sự nghiệp CN hóa, hiện đại hóa | Trần Mai Ước | 2013 | 
| 78. | CTV - 079 | 30 năm đổi mới và phát triển ở VN | 2015 | 
| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB | 
| 1. | GT - 01 | Luật khoa học và công nghệ | 2000 | |
| 2. | GT - 02 | Trả lời hổi đáp về các nghị quyết hội nghị lần thứ 7 – khóa IX | 2003 | |
| 3. | GT - 03 | Những bài giảng về môn học tư tưởng HCM | 1999 | |
| 4. | GT - 04 | Tư tưởng HCM – tập bài giảng | 2001 | |
| 5. | GT - 05 | Dạy và học môn học Tư tưởng HCM | 2005 | |
| 6. | GT - 06 | Bài tập học phần Tư tưởng HCM | Lại Quốc Khánh | 2016 | 
| 7. | GT - 07 | Từ giảng đường đến thực tiễn (1990 - 2010) | 2010 | |
| 8. | GT - 08 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2003 | |
| 9. | GT - 09 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2003 | |
| 10. | GT - 010 | Phương pháp giải các bài tập của logic học | Vương Tất Đạt | 2006 | 
| 11. | GT - 011 | Hỏi và đáp logic học đại cương | Ng. Anh Tuấn | 2010 | 
| 12. | GT - 012 | Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương | ||
| 13. | GT - 013 | Giáo trình triết học Mác - Lênin | 1999 | |
| 14. | GT - 014 | Logic học đại cương | Nguyễn Thúy Vân | 2013 | 
| 15. | GT - 015 | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - lênin | 1999 | |
| 16. | GT - 016 | Mac, Anghen, Lênin bàn về tôn giáo | Nguyễn Đức Sự | 2001 | 
| 17. | GT - 017 | Lịch sử tư tưởng chính trị | ||
| 18. | GT - 018 | Đạo đức học | Trần Hậu Kiêm | 1997 | 
| 19. | GT - 019 | Giáo trình chính trị học Việt nam | 2005 | |
| 20. | GT - 020 | Giáo trình chính trị học Việt nam | 2005 | |
| 21. | GT - 021 | Tập bài giảng Chính trị học | 2007 | |
| 22. | GT - 022 | Tập bài giảng Chính trị học | 2007 | |
| 23. | GT - 023 | Chính trị | 2004 | |
| 24. | GT - 024 | Lịch sử triết học | Bùi Thanh Quất | 1999 | 
| 25. | GT - 025 | Xã hội học văn hoá | Mai Văn Hai | 2003 | 
| 26. | GT - 026 | Tập bài giảng: Quan hệ quốc tế | 2013 | |
| 27. | GT - 027 | Giáo trình : Luật quốc tế | 1994 | |
| 28. | GT - 028 | Phong cách làm bài môn tư tưởng HCM | Hoàng Trang | 2007 | 
| 29. | GT - 029 | TT HCM soi sáng con đường Đảng ta và n.d ta tiến vào thời kỳ đổi mới | Lê khả Phiêu | 2000 | 
| 30. | GT - 030 | Hướng tới xd các chuẩn mực XH trong khuôn khổ tổ chức TM-TG WTO | 2009 | |
| 31. | GT - 031 | Dân tộc học đại cương | Lê Sĩ Giáo | 1997 | 
| 32. | GT - 032 | Đấu tranh để giữ vững và phát huy VH dân tộc thời kỳ đổi mới | Nguyễn Văn Khoan | 2014 | 
| 33. | GT - 033 | Hỏi và đáp về cơ sở văn hóa VN | 2006 | |
| 34. | GT - 034 | Giáo trình tư tưởng HCM | 2012 | |
| 35. | GT - 035 | Nhập môn khoa học chính trị | Nguyễn Xuân Tế | 2002 | 
| 36. | GT - 036 | Tập bài giảng chính trị học | 2004 | |
| 37. | GT - 037 | Những đặc trưng cơ bản của bộ máy qlý nhà nước và hệ thống ctrị n.ta… | ||
| 38. | GT - 038 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - lênin | 2008 | |
| 39. | GT - 039 | Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người | 2011 | |
| 40. | GT - 040 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 | 
| 41. | GT - 041 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 | 
| 42. | GT - 042 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 | 
| 43. | GT - 043 | Giáo trình quyền lực chính trị | Lê Minh Quân | 2017 | 
| 44. | GT - 044 | Ôn tập môn tư tưởng HCM | Nguyễn Anh Cường | 2015 | 
| 45. | GT - 045 | Ôn tập môn tư tưởng HCM | Nguyễn Anh Cường | 2015 | 
| 46. | GT - 046 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 | 
| 47. | GT - 047 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 | 
| 48. | GT - 048 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 | 
| 49. | GT - 049 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 | 
| 50. | GT - 050 | Giáo trình lịch sử học thuyết chính trị | Lưu Minh Văn | 2017 | 
| 51. | GT - 051 | Bài tập học phần tư tưởng HCM | Lại Quốc Khánh | 2016 | 
| 52. | GT - 052 | Giáo trình nhập môn Hồ Chí Minh học | Lại Quốc Khánh | 2018 | 
| 53. | GT - 053 | Giáo trình nhập môn Hồ Chí Minh học | Lại Quốc Khánh | 2018 | 
| 54. | GT - 054 | GT hệ thống chính trị Việt nam (Hệ cử nhân) | Đinh Xuân Lý | 2019 | 
| 55. | GT - 055 | Tập bài giảng . Nhà nước pháp quyền XHCNVN | Trần Ngọc Liêu | 2020 | 
| 56. | GT - 056 | Tập bài giảng . Chính sách công của Việt Nam | Nguyễn Văn Chiều | 2020 | 
| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB | 
| 1. | KY - 01 | Ethnicity and ethinic relations in VN and southeast asia areder | ||
| 2. | KY - 02 | Hợp tuyển tính dân tộc và quan hệ dân tộc ở VN và ĐNA | 2005 | |
| 3. | KY - 03 | Viện triết học 40 năm xây dựng và phát triển | 2002 | |
| 4. | KY - 04 | Nhật bản và thế giới phương đông | 2002 | |
| 5. | KY - 05 | Di chúc chủ tịch HCM giá trị lý luận và thực tiễn | 2009 | |
| 6. | KY - 06 | NC và đào tạo KHXH & NV ở VN thành tựu và kinh nghiệm | 2010 | |
| 7. | KY - 07 | Văn hóa đối ngoại Thăng long và Hà nội | 2007 | |
| 8. | KY - 08 | Quan hệ VN – Hàn quốc trong lịch sử | ||
| 9. | KY - 09 | Quan hệ Việt – Nga quá khứ và hiện tại | ||
| 10. | KY - 010 | Vị thế văn hóa, văn hóa dân tộc trong giáo dục đại học | ||
| 11. | KY - 011 | Tuyển tập báo cáo khoa học – ĐH Thủy lợi | ||
| 12. | KY - 012 | Quan hệ Đức Việt 35 năm ngoại giao | ||
| 13. | KY - 013 | Di sản Lênin trong thế giới ngày nay và sự nghiệp đổi mới ở VN | ||
| 14. | KY - 014 | Nghiên cứu tôn giáo Pháp và VN | 2007 | |
| 15. | KY - 015 | Nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống chính trị cấp cơ sở…. | 2013 | |
| 16. | KY - 016 | Tôn giáo, kinh tế và cộng đồng ASEAN | ||
| 17. | KY - 017 | Một chặng đường nghiên cứu lịch sử (2006 - 2011) | 2011 | |
| 18. | KY - 018 | Danh mục các công trình KHXH & NV (1956 - 2006) | 2006 | |
| 19. | KY - 019 | Lựa chọ lý luận cách tả ( So sánh kinh nghiệm của 4 quốc gia) | 2013 | |
| 20. | KY - 020 | Niên giám thông tin KHXH - Số 2 | 2007 | |
| 21. | KY - 021 | Niên giám thông tin KHXH - Số 3 | 2008 | |
| 22. | KY - 022 | Lý thuyết cách tả trong phát triển đất nước trao đổi kinh nghiệm VN…… | ||
| 23. | KY - 023 | Quan hệ quốc tế ở Đông Á trong bối cảnh mới của khu vực | ||
| 24. | KY - 024 | VN trong chuyển đổi các hướng tiếp cận liên ngành | 2016 | |
| 25. | KY - 025 | VN trong chuyển đổi các hướng tiếp cận liên ngành | 2016 | |
| 26. | KY - 026 | Chân dung một thế kỷ ĐHQGHN | 2006 | |
| 27. | KY - 027 | Hội thảo khoa học 300 năm Phật giáo Gia định, Sài gòn, Tp HCM | 2003 | |
| 28. | KY - 028 | Một số vấn đề triết học tôn giáo hiện nay | 2011 | |
| 29. | KY - 029 | Hội nghị khoa học sinh viên | 2001 | |
| 30. | KY - 030 | Hội nghị khoa học sinh viên | 2001 | |
| 31. | KY - 031 | Danh mục các công trình nghiên cứu khoa học Trường ĐHKHXH&NV | 2000 | |
| 32. | KY - 032 | Danh mục các công trình nghiên cứu khoa học Trường ĐHKHXH&NV | 2000 | |
| 33. | KY - 033 | Vai trò của VN trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương | 2011 | |
| 34. | KY - 034 | Chủ tịch HCM với công tác bảo vệ sức khỏe | 1997 | 
| STT | SỐ ĐKCB | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ - CB | NXB | 
| 1. | TC - 01 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
| 2. | TC - 02 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
| 3. | TC - 03 | 6 bài học lý luận chính trị cho đoàn viên thanh niên | 2004 | |
| 4. | TC - 04 | Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị TW 5 khóa X | 2007 | |
| 5. | TC - 05 | Tài liệu hỏi đáp về các văn kiện trình đại hội đại biểu toàn quốc IX | 2000 | |
| 6. | TC - 06 | Văn kiện hội nghị đại biểu toàn quốc giữa nhiệm kỳ khóa VII | 1994 | |
| 7. | TC - 07 | Tài liệu học tập chính trị | 2007 | |
| 8. | TC - 08 | Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu các văn kiện | 2000 | |
| 9. | TC - 09 | Tài liệu hướng dẫn nghiên cứu các văn kiện | 2000 | |
| 10. | TC - 010 | Văn kiện hội nghị lần 9 BCH TW khóa 9 | 2004 | |
| 11. | TC - 011 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
| 12. | TC - 012 | Nghị quyết hội nghị lần 9 BCH TW Đảng khóa IX | 2004 | |
| 13. | TC - 013 | Chuyên đề nghiên cứu nghị quyết đại hội X của Đảng | 2006 | |
| 14. | TC - 014 | Các cương lĩnh CM của ĐCSVN | Lê Mậu Hãn | 2011 | 
| 15. | TC - 015 | Các cương lĩnh CM của ĐCSVN | Lê Mậu Hãn | 2011 | 
| 16. | TC - 016 | Tài liệu học tập văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
| 17. | TC - 017 | Tài liệu học tập văn kiện đại hội IX của Đảng | 2001 | |
| 18. | TC - 018 | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của ĐCSVN | 2002 | |
| 19. | TC - 019 | Văn kiện hội nghị lần 7 BCHTW khóa 9 | 2003 | |
| 20. | TC - 020 | Văn kiện hội nghị lần 7 BCHTW khóa 9 | 2003 | |
| 21. | TC - 021 | |||
| 22. | TC - 022 | Văn kiện hội nghị lần 5 BCHTW khóa 9 | 2002 | |
| 23. | TC - 023 | Văn kiện hội nghị lần 4 BCHTW khóa 8 | 1998 | |
| 24. | TC - 024 | Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc của ĐCSVN | 2002 | |
| 25. | TC - 025 | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội 9 của Đảng | 2001 | |
| 26. | TC - 026 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
| 27. | TC - 027 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | 2006 | |
| 28. | TC - 028 | Văn hóa soi đường cho quốc dân đi | 2015 | |
| 29. | TC - 029 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
| 30. | TC - 030 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
| 31. | TC - 031 | Lịch sử quốc hội Việt Nam (1946 - 1960) | 2000 | |
| 32. | TC - 032 | Lịch sử quốc hội Việt Nam (1960 - 1976) | 2000 | |
| 33. | TC - 033 | |||
| 34. | TC - 034 | Từ điển văn hóa cổ truyền Trung hoa | ||
| 35. | TC - 035 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 1 | ||
| 36. | TC - 036 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 2 | ||
| 37. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 3 | |||
| 38. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 4 | |||
| 39. | TC - 037 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 5 | ||
| 40. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 6 | |||
| 41. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 7 | |||
| 42. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 8 | |||
| 43. | TC - 038 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 9 | ||
| 44. | TC - 0 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 10 | ||
| 45. | TC - 039 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 11 | ||
| 46. | TC - 040 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 12 | ||
| 47. | TC - 041 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 13 | ||
| 48. | TC - 042 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 14 | ||
| 49. | TC - 043 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 15 | ||
| 50. | TC - 044 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 16 | ||
| 51. | TC - 045 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 17 | ||
| 52. | TC - 046 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 18 | ||
| 53. | TC - 047 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 19 | ||
| 54. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 20 | |||
| 55. | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập | |||
| 56. | TC - 048 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 22 | ||
| 57. | TC - 049 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 23 | ||
| 58. | TC - 050 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 24 | ||
| 59. | TC - 051 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 25 - P1 | ||
| 60. | TC - 052 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 25 - P2 | ||
| 61. | TC - 053 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P1 | ||
| 62. | TC - 054 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P2 | ||
| 63. | TC - 055 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 26 – P3 | ||
| 64. | TC - 056 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 27 | ||
| 65. | TC - 057 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 28 | ||
| 66. | TC - 058 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 29 | ||
| 67. | TC - 059 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 30 | ||
| 68. | TC - 060 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 31 | ||
| 69. | TC - 061 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 32 | ||
| 70. | TC - 062 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 33 | ||
| 71. | TC - 063 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 34 | ||
| 72. | TC - 064 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 35 | ||
| 73. | TC - 065 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 36 | ||
| 74. | TC - 066 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 37 | ||
| 75. | TC - 067 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 38 | ||
| 76. | TC - 068 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 39 | ||
| 77. | TC - 069 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 40 | ||
| 78. | TC - 070 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 41 | ||
| 79. | TC - 071 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 42 | ||
| 80. | TC - 072 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 43 | ||
| 81. | TC - 073 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 44 | ||
| 82. | TC - 074 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 45 | ||
| 83. | TC - 075 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 46 - P1 | ||
| 84. | TC - 076 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 46 – P2 | ||
| 85. | TC - 077 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 47 | ||
| 86. | TC - 078 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 48 | ||
| 87. | TC - 079 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 49 | ||
| 88. | TC - 080 | C. Mac và Angghen toàn tập – Tập 50 | ||
| 89. | TC - 081 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 1 | ||
| 90. | TC - 082 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 2 | ||
| 91. | TC - 083 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 16 | ||
| 92. | TC - 084 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 19 | ||
| 93. | TC - 085 | V – I – Lênin toàn tập - Tập | ||
| 94. | TC - 086 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 26 | ||
| 95. | TC - 087 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 28 | ||
| 96. | TC - 088 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 29 | ||
| 97. | TC - 089 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 30 | ||
| 98. | TC - 090 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 31 | ||
| 99. | TC - 091 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 34 | ||
| 100. | TC - 092 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 35 | ||
| 101. | TC - 092 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 35 | ||
| 102. | TC - 093 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 38 | ||
| 103. | TC - 094 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 40 | ||
| 104. | TC - 095 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 42 | ||
| 105. | TC - 096 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 44 | ||
| 106. | TC - 097 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 45 | ||
| 107. | TC - 098 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 48 | ||
| 108. | TC - 099 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 49 | ||
| 109. | TC - 100 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 50 | ||
| 110. | TC - 101 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 51 | ||
| 111. | TC - 102 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 52 | ||
| 112. | TC - 103 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 53 | ||
| 113. | TC - 104 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 54 | ||
| 114. | TC - 105 | V – I – Lênin toàn tập - Tập 55 | ||
| 115. | TC - 106 | Tập tra cứu toàn tập - Tập 1 | ||
| 116. | TC - 107 | Tập tra cứu toàn tập - Tập 2 | ||
| 117. | TC - 108 | Từ điển luật học | 1999 | |
| 118. | TC - 109 | Từ điển pháp luật (Anh – Việt) | 1997 | |
| 119. | TC - 110 | Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp – Việt | 2005 | |
| 120. | TC - 111 | Từ điển chủ nghĩa cộng sản khoa học | 1986 | |
| 121. | TC - 112 | Lời chào mừng đại hội 9 ĐCSVN | 2001 | |
| 122. | TC - 113 | Tham luận tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 9 | 2001 | |
| 123. | TC - 114 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1919 - 1945) – Tập 1 | 2002 | |
| 124. | TC - 115 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1945 - 1954) – Tập 2 | 2002 | |
| 125. | TC - 116 | Hồ Chí Minh tuyển tập (1954 - 1969) – Tập 3 | 2002 | |
| 126. | TC - 117 | Lịch sử quân sự VN (1897 - 1945) – Tập 9 | 2000 | |
| 127. | TC - 118 | Lịch sử quân sự VN. Buổi đầu giữ nước – Tập 1 | 2000 | |
| 128. | TC - 119 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1945 - 2005 | 2006 | |
| 129. | TC - 120 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1976 – 1992 Tập 3 | 2006 | |
| 130. | TC - 121 | Biên niên lịch sử chính phủ VN 1992 – 2005 Tập 4 | 2006 | |
| 131. | TC - 122 | Biên niên lịch sử chính phủ VN - Tập 5 | 2006 | |
| 132. | TC - 123 | Tư tưởng HCM về dân tộc, tôn giáo và đại đoàn kết trong CMVN | 2003 | |
| 133. | TC - 124 | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới | 2002 | |
| 134. | TC - 125 | Đại từ điển tiếng việt | 1998 | |
| 135. | TC - 126 | Từ điển Việt - Pháp | Lê Khả Kế | 1999 | 
| 136. | TC - 127 | Từ điển kinh tế học hiện đại | David. W.Pearce | 1999 | 
| 137. | TC - 128 | Từ điển Trung – Việt | 1997 | |
| 138. | TC - 129 | Từ điển Việt - Anh | 2000 | |
| 139. | TC - 130 | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán | Lê nin | 2004 | 
| 140. | TC - 131 | Biện chứng của tự nhiên | Ph. Angghen | 2004 | 
| 141. | TC - 132 | Chống Đuy - rinh | Ph. Angghen | 2004 | 
| 142. | TC - 133 | Hệ tư tưởng Đức | C.Mac - Angghen | 2004 | 
| 143. | TC - 134 | Lut vich phoibắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức | 2004 | |
| 144. | TC - 135 | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản | C.Mac - Angghen | 2004 | 
| 145. | TC - 136 | Từ điển Hán Việt | 2001 | |
| 146. | TC - 137 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 1 | 2004 | |
| 147. | TC - 138 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 2 | 2004 | |
| 148. | TC - 139 | C.Mac và Ph. Angghen tuyển tập – Tập 4 | 2004 | |
| 149. | TC - 140 | Hồ Chí Minh toàn tập (1919 - 1924) – Tập 1 | 2002 | |
| 150. | TC - 141 | Hồ Chí Minh toàn tập (1924 - 1930) – Tập 2 | 2002 | |
| 151. | TC - 142 | Hồ Chí Minh toàn tập (1930 - 1945) – Tập 3 | 2002 | |
| 152. | TC - 143 | Hồ Chí Minh toàn tập (1945 - 1946) – Tập 4 | 2002 | |
| 153. | TC - 144 | Hồ Chí Minh toàn tập (1947 - 1949) – Tập 5 | 2002 | |
| 154. | TC - 145 | Hồ Chí Minh toàn tập (1950 - 1952) – Tập 6 | 2002 | |
| 155. | TC - 146 | Hồ Chí Minh toàn tập (1953 - 1955) – Tập 7 | 2002 | |
| 156. | TC - 147 | Hồ Chí Minh toàn tập (1955 - 1957) – Tập 8 | 2002 | |
| 157. | TC - 148 | Hồ Chí Minh toàn tập (1958 - 1959) – Tập 9 | 2002 | |
| 158. | TC - 149 | Hồ Chí Minh toàn tập (1960 - 1962) – Tập 10 | 2002 | |
| 159. | TC - 150 | Hồ Chí Minh toàn tập (1963 - 1965) – Tập 11 | 2002 | |
| 160. | TC - 151 | Hồ Chí Minh toàn tập (1966 - 1969) – Tập 12 | 2002 | |
| 161. | TC - 152 | Hồ Chí Minh toàn tập (1912 - 1924) – Tập 1 | 2011 | |
| 162. | TC - 153 | Hồ Chí Minh toàn tập (1924 - 1929) – Tập 2 | 2011 | |
| 163. | TC - 154 | Hồ Chí Minh toàn tập (1930 - 1945) – Tập 3 | 2011 | |
| 164. | TC - 155 | Hồ Chí Minh toàn tập (1945- 1946) – Tập 4 | 2011 | |
| 165. | TC - 156 | Hồ Chí Minh toàn tập (1947 - 1948) – Tập 5 | 2011 | |
| 166. | TC - 157 | Hồ Chí Minh toàn tập (1951 - 1952) – Tập 7 | 2011 | |
| 167. | TC - 158 | Hồ Chí Minh toàn tập (1954 - 1955) – Tập 9 | 2011 | |
| 168. | TC - 159 | Hồ Chí Minh toàn tập (1957 - 1958) – Tập 11 | 2011 | |
| 169. | TC - 160 | Hồ Chí Minh toàn tập (1959- 1960) – Tập 12 | 2011 | |
| 170. | TC - 161 | Hồ Chí Minh toàn tập (1961 - 1962) – Tập 13 | 2011 | |
| 171. | TC - 162 | Hồ Chí Minh toàn tập (1963 - 1965) – Tập 14 | 2011 | |
| 172. | TC - 163 | Cành vàng – Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy | J. G. Frazer | 2007 | 
| 173. | TC - 164 | Hành trình cùng triết học | Ted Honderich | |
| 174. | TC - 165 | Những nền văn minh thế giới | ||
| 175. | TC - 166 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 1 | 2000 | |
| 176. | TC - 167 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 2 | 2000 | |
| 177. | TC - 168 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 3 | 2000 | |
| 178. | TC - 169 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 5 | 2000 | |
| 179. | TC - 170 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 6 | 2000 | |
| 180. | TC - 171 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 7 | 2000 | |
| 181. | TC - 172 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 8 | 2000 | |
| 182. | TC - 173 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 9 | 2000 | |
| 183. | TC - 174 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 10 | 2000 | |
| 184. | TC - 175 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 11 | 2000 | |
| 185. | TC - 176 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 12 | 2000 | |
| 186. | TC - 177 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 14 | 2000 | |
| 187. | TC - 178 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 15 | 2000 | |
| 188. | TC - 179 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 16 | 2000 | |
| 189. | TC - 180 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 17 | 2000 | |
| 190. | TC - 181 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 18 | 2000 | |
| 191. | TC - 182 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 19 | 2002 | |
| 192. | TC - 183 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 20 | 2002 | |
| 193. | TC - 184 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 21 | 2002 | |
| 194. | TC - 185 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 22 | 2002 | |
| 195. | TC - 186 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 23 | 2002 | |
| 196. | TC - 187 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 24 | 2003 | |
| 197. | TC - 188 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 25 | 2003 | |
| 198. | TC - 189 | Văn kiện Đảng – toàn tập, Tập 65 | 2006 | |
| 199. | TC - 190 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1930 - 1945) tập 2 | 2006 | |
| 200. | TC - 191 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1930 - 1945) tập 2 | 1993 | |
| 201. | TC - 192 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1945- 1946) tập 3 | 1993 | |
| 202. | TC - 193 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1946 - 1950) tập 4 | 1994 | |
| 203. | TC - 194 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1951 - 1954) tập 5 | 1995 | |
| 204. | TC - 195 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1955 - 1957) tập 6 | 1995 | |
| 205. | TC - 196 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1958 - 1960) tập 7 | 1995 | |
| 206. | TC - 197 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1961 - 1963) tập 8 | 1996 | |
| 207. | TC - 198 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1964 - 1966) tập 9 | 1996 | |
| 208. | TC - 199 | Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử (1967 - 1969) tập 10 | 1996 | |
| 209. | TC - 200 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 1 | 2010 | |
| 210. | TC - 201 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 2 | 2010 | |
| 211. | TC - 202 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 3 | 2010 | |
| 212. | TC - 203 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 4 | 2010 | |
| 213. | TC - 204 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 5 | 2010 | |
| 214. | TC - 205 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 6 | 2010 | |
| 215. | TC - 206 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 7 | 2010 | |
| 216. | TC - 207 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 8 | 2010 | |
| 217. | TC - 208 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 9 | 2010 | |
| 218. | TC - 209 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 10 | 2010 | |
| 219. | TC - 210 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với HCM – Tập 11 | 2010 | 
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Thạc sĩ Quản lý công và quản lý toàn cầu: Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị quốc gia và năng lực kiến tạo phát triển
        Thạc sĩ Quản lý công và quản lý toàn cầu: Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị quốc gia và năng lực kiến tạo phát triển
     HỘI NGHỊ VIÊN CHỨC, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025
        HỘI NGHỊ VIÊN CHỨC, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025
     THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP BỒI DƯỠNG GV TTHCM ĐỢT 2 2025
        THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP BỒI DƯỠNG GV TTHCM ĐỢT 2 2025
     ✨WELLCOME TO USSH✨Recap Công tác tuyển sinh năm học 2025 - 2026
        ✨WELLCOME TO USSH✨Recap Công tác tuyển sinh năm học 2025 - 2026
     Đại hội Chi bộ khoa Khoa học Chính trị: Đoàn kết - trách nhiệm - hiệu quả
        Đại hội Chi bộ khoa Khoa học Chính trị: Đoàn kết - trách nhiệm - hiệu quả
    ![🌹[KHOA KHOA HỌC CHÍNH TRỊ KỶ NIỆM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11] 🌹](/assets/fps/news/2024_11/z6052909354613_e5874291a92ef351cdd9120cf7297621.jpg) 🌹[KHOA KHOA HỌC CHÍNH TRỊ KỶ NIỆM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11] 🌹
        🌹[KHOA KHOA HỌC CHÍNH TRỊ KỶ NIỆM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11] 🌹
     🎉|KẾT QUẢ CHƯƠNG TRÌNH CHÀO TÂN K69 GALA THE DEBUT 2024|🎉
        🎉|KẾT QUẢ CHƯƠNG TRÌNH CHÀO TÂN K69 GALA THE DEBUT 2024|🎉
     Sinh viên Chính trị học VNU-USSH: Khai phá giới hạn bản thân từ môi trường học tập năng động
        Sinh viên Chính trị học VNU-USSH: Khai phá giới hạn bản thân từ môi trường học tập năng động
     KHOA KHCT TIẾP ĐOÀN CÔNG TÁC ĐẠI HỌC ANDALAS, INDONESIA
        KHOA KHCT TIẾP ĐOÀN CÔNG TÁC ĐẠI HỌC ANDALAS, INDONESIA
     🏆|RA MẮT GIẢI ĐẤU BÓNG ĐÁ: POL OPEN CUP 2025|
        🏆|RA MẮT GIẢI ĐẤU BÓNG ĐÁ: POL OPEN CUP 2025|