DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2010, NGÀNH CHÍNH TRỊ HỌC

Thứ bảy - 18/05/2019 15:27
STT Mã SV Họ và tên Nơi sinh
1 10030004    Bùi Quốc Anh    Hưng Yên
2 10031112    Triệu Thị Lan Anh    Lạng Sơn
3 10030044    Lành Thị Thanh Bình    Lạng Sơn
4 10030063    Vũ Thị Phương Chi    Hải Dương
5 10030092    Bùi Hồng Doanh    Phú Thọ
6 10030105    Nguyễn Thị Kim Dung    Hà Nam
7 10030112    Lê Khương Duy    Thanh Hóa
8 10031135    Phan Tiến Dũng    Phú Thọ
9 10030127    Trịnh Hồng Dương    Thanh Hóa
10 10030145    Nguyễn Quỳnh Giang    Sơn La
11 10031142    Âu Thu Hà    Hà Nội
12 10031153    Phạm Viết Hậu    Hòa Bình
13 10031160    Nguyễn Thị Thu Hiền    Hà Nội
14 10031161    Nguyễn Văn Hiệu    Bắc Giang
15 10030289    Nguyễn Thị Hòa    Hưng Yên
16 10031166    Hà Mai Hồng    Hòa Bình
17 10030309    Nguyễn Thị Huế    Hải Dương
18 10031171    Tạ Thị Huệ    Thái Nguyên
19 10031173    Triệu Thị Huệ    Bắc Kạn
20 10030351    Lâm Mạnh Hùng    Vĩnh Phúc
21 10031180    Nguyễn Thị Hường    Tuyên Quang
22 10030400    Trần Thị Minh Khôi    Hà Nam
23 10031187    Nguyễn Thị Trung Kiên    Hà Tĩnh
24 10032148    Phùng Chí Kiên    Hà Nội
25 10031188    Sầm Văn Lâm    Cao Bằng
26 10030430    Đỗ Mai Quỳnh Liên    Lâm Đồng
27 10031200    Bùi Thị Thuỳ Linh    Hải Phòng
28 10030442    Đào Thuỳ Linh    Sơn La
29 10031202    Ma Thị Loan    Bắc Kạn
30 10030480    Nguyễn Tuấn Long    Thái Bình
31 10030520    Phạm Thị Miện    Hải Dương
32 10031211    Bùi Đức Minh    Hòa Bình
33 10031212    Lương Thị Minh    Nghệ An
34 10030523    Nguyễn Mậu Minh    Bắc Ninh
35 10030528    Vũ Thị Mơ    Hải Dương
36 10030539    Phạm Hoài Nam    Bắc Giang
37 10031218    Đỗ Thị Thu Ngân    Vĩnh Phúc
38 10031227    Phùng Quang Ngọc    Vĩnh Phúc
39 10030642    Phạm Hữu Phúc    Ninh Bình
40 10031072    Lưu Thị Nhã Phương    Thái Nguyên
41 10031247    Dương Thị Quế    Ninh Bình
42 10031260    Vi Thị Tâm    Lạng Sơn
43 10030716    Nguyễn Thị Thanh    Thái Nguyên
44 10031265    Vũ Thị Thanh    Nam Định
45 10031271    Nguyễn Thị Thảo    Hải Dương
46 10031262    Nguyễn Thị Thắm    Lạng Sơn
47 10031291    Nguyễn Văn Thuỳ    Bắc Giang
48 10030804    Nguyễn Thị Thuý    Hòa Bình
49 10031285    Nguyễn Văn Thường    Hà Nội
50 10030829    Bế Văn Thượng    Cao Bằng
51 10031322    Phạm Đình Trung    Thái Bình
52 10030889    Quang Đức Trường    Hưng Yên
53 10030894    Nguyễn Ngọc Tuyền    Hải Phòng
54 10031330    Trương Thanh Tuyền    Lào Cai
55 10031327    Nguyễn Anh Tùng    Quảng Ninh
56 10030914    Dương Thị Thuỳ Văn    Thanh Hóa
57 10030927    Nguyễn Thuỳ Vân    Hưng Yên
58 10030950    Nguyễn Thị Xuyến    Phú Thọ
59 10030954    Đinh Ngọc Yến    Phú Thọ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây