DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH.2014, NGÀNH CHÍNH TRỊ HỌC
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
1 |
14032232 |
Đặng Tuấn Anh |
2 |
14030635 |
Phạm Thị Duyên |
3 |
14030069 |
Hà Minh Dương |
4 |
14030092 |
Lê Thị Hải |
5 |
14030094 |
Đặng Thị Thu Hảo |
6 |
14030154 |
Phàn Thị Hồng |
7 |
14030256 |
Chẩu Lê Hương Ly |
8 |
14030288 |
Nguyễn Thị Nga |
9 |
14030922 |
Phan Thảo Nguyên |
10 |
14030364 |
Nguyễn Thị Quyên |
11 |
14030380 |
Nguyễn Hồng Sơn |
12 |
14030856 |
Nguyễn Đào Văn Trịnh |
13 |
14030506 |
Lý A Vàng |
14 |
14030513 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
15 |
14030040 |
Hà Thị Cân |
16 |
14032508 |
Trịnh Văn Chiến |
17 |
14030634 |
Hoàng Đức Chương |
18 |
14031862 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
19 |
14031868 |
Trần Văn Đăng |
20 |
14030074 |
Nguyễn Văn Đô |
21 |
14030081 |
Lê Thị Thu Giang |
22 |
14030086 |
Vũ Xuân Giang |
23 |
14030125 |
Dương Quang Hiếu |
24 |
14030582 |
Nguyễn Chí Hiếu |
25 |
14030129 |
Bùi Thị Hoa |
26 |
14030914 |
Nguyễn Huy Hoàng |
27 |
14030180 |
Lý Thị Hương |
28 |
14030185 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
29 |
14030199 |
Hoàng Văn Hữu |
30 |
14030202 |
Nguyễn Phấn Khởi |
31 |
14030222 |
Bùi Thị Len |
32 |
14030223 |
Bùi Thị Lệ |
33 |
14030231 |
Bùi Thị Thuỳ Linh |
34 |
14030917 |
Nguyễn Thị Linh |
35 |
14030919 |
Phạm Hà My |
36 |
14030920 |
Nguyễn Thị Ngần |
37 |
14030302 |
Bùi Thảo Ngọc |
38 |
14030304 |
Dương Thị Ngọc |
39 |
14032553 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
40 |
14030323 |
Hoàng Thị Nhung |
41 |
14032561 |
Vũ Ngọc Phú |
42 |
14030367 |
Lò Văn Quỳnh |
43 |
14030386 |
Sùng A Tênh |
44 |
14030928 |
Bùi Thị Phương Thảo |
45 |
14030399 |
Lò Thị Phương Thảo |
46 |
14032151 |
Phạm Đức Thịnh |
47 |
14030427 |
Nguyễn Thị Thơm |
48 |
14030932 |
Trần Lê Hà Trang |
49 |
14030931 |
Vũ Quỳnh Trâm |
50 |
14030488 |
Đào Thị Hồng Trinh |
51 |
14030490 |
Lương Khánh Trình |
52 |
14030492 |
Đặng Thanh Trường |
53 |
14030565 |
Nguyễn Tất Trường |
54 |
14030494 |
Lù Minh Tuấn |
55 |
14030495 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
56 |
14030500 |
Nguyễn Thị Tú |
57 |
14030855 |
Lò Văn Tùng |
58 |
14030503 |
Nguyễn Thị Tươi |
59 |
14030519 |
Triệu Quốc Việt |
60 |
14030935 |
Đỗ Thị Thụy Vũ |
61 |
14030936 |
Nguyễn Thị Hải Yến |